Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 04/01/2025 16:00
SVĐ: Atatürk Olimpiyat Stadı (İstanbul)
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/2 0.85
0.80 2.5 0.95
- - -
- - -
1.90 3.50 3.60
0.83 8.5 0.83
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.80 1.0 0.98
- - -
- - -
2.60 2.25 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Đang cập nhật
Samet Asatekin
-
Đang cập nhật
Emre Bilgin
15’ -
16’
Đang cập nhật
Emeka Eze
-
Đang cập nhật
Atakan Çankaya
20’ -
23’
Đang cập nhật
Murat Akça
-
41’
Hasan Kılıç
Yonathan Del Valle
-
Göktan Gürpüz
Ahmet Sivri
57’ -
Đang cập nhật
Daniel Johnson
58’ -
72’
Yonathan Del Valle
Enes Keskin
-
78’
Đang cập nhật
Gökcan Kaya
-
Đang cập nhật
João Camacho
79’ -
Yiğit Efe Demir
Baran Demiroğlu
81’ -
Marius Tresor Doh
Muhammed Mert
85’ -
89’
Bekir Karadeniz
Jetmir Topalli
-
90’
Đang cập nhật
Erdem Canpolat
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
66%
34%
1
1
11
13
605
322
10
13
1
3
1
0
Fatih Karagümrük Pendikspor
Fatih Karagümrük 4-2-3-1
Huấn luyện viên: David Sassarini
4-2-3-1 Pendikspor
Huấn luyện viên: Sedat Ağçay
9
Wesley Moraes
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
19
Göktan Gürpüz
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
7
João Camacho
90
Emeka Eze
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
1
Erdem Canpolat
6
Nuno Sequeira
6
Nuno Sequeira
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Wesley Moraes Tiền đạo |
17 | 9 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 João Camacho Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
15 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
19 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
35 Atakan Çankaya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Papy Djilobodji Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emeka Eze Tiền đạo |
30 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
58 Gökcan Kaya Tiền vệ |
55 | 2 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Nuno Sequeira Hậu vệ |
49 | 1 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
41 Mesut Özdemir Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Erdem Canpolat Thủ môn |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
17 Samet Asatekin Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Tarık Tekdal Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Murat Akça Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Hasan Kılıç Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Yonathan Del Valle Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Bekir Karadeniz Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Berkay Dabanlı Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
72 Barış Kalaycı Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda Akgün Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Talha Ülvan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
56 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Enes Keskin Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Erdem Özgenç Hậu vệ |
48 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Emre Koyuncu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
73 Mustafa Çolak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Alpaslan Öztürk Hậu vệ |
35 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
61 Gökdeniz Kara Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Erden Kayra Aydın Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Furkan Dogan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
98 Jetmir Topalli Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Fatih Karagümrük
Pendikspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fatih Karagümrük
2 : 0
(1-0)
Pendikspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
1 : 1
(1-0)
Fatih Karagümrük
Fatih Karagümrük
Pendikspor
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fatih Karagümrük
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
18/12/2024 |
Ümraniyespor Fatih Karagümrük |
1 2 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
Fatih Karagümrük Boluspor |
2 2 (0) (2) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Gençlerbirliği Fatih Karagümrük |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Fatih Karagümrük Sarıyer |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
Pendikspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Pendikspor Sakaryaspor |
3 0 (3) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Ankaragücü Pendikspor |
1 1 (1) (0) |
0.91 -0.5 0.89 |
0.92 2.75 0.92 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Pendikspor Ümraniyespor |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 2.25 0.94 |
B
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 15
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 3
19 Tổng 6
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 4
30 Tổng 21