Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 13:00
SVĐ: Vefa Stadı
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.97 -1 1/2 0.82
0.75 2.25 0.88
- - -
- - -
2.00 3.30 3.75
0.85 9 0.94
- - -
- - -
-0.91 -1 3/4 0.70
0.98 1.0 0.80
- - -
- - -
2.75 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor
Fatih Karagümrük 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Orhan Ak
4-2-3-1 Çorum Belediyespor
Huấn luyện viên: Serkan Özbalta
7
João Pedro Gomes Camacho
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
33
Çağtay Kurukalıp
10
Nikola Dovedan
10
Nikola Dovedan
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
4
Yiğit Efe Demir
19
Göktan Gürpüz
9
Thomas Verheydt
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
8
Atakan Akkaynak
29
Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ |
20 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Göktan Gürpüz Tiền vệ |
18 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Nikola Dovedan Tiền vệ |
22 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yiğit Efe Demir Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Çağtay Kurukalıp Hậu vệ |
21 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Marius Tresor Doh Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Furkan Bekleviç Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Talha Ulvan Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Daniel Johnson Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
91 Andre Gray Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Thomas Verheydt Tiền đạo |
55 | 15 | 2 | 8 | 0 | Tiền đạo |
29 Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ |
56 | 8 | 9 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Ferhat Yazgan Tiền vệ |
54 | 5 | 6 | 13 | 1 | Tiền vệ |
11 Suat Kaya Tiền vệ |
53 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Atakan Akkaynak Tiền vệ |
60 | 4 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
3 Loïck Landre Hậu vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Kerem Kalafat Hậu vệ |
53 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
39 Erkan Kaş Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
25 Kadir Seven Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Tunahan Ergül Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmet Sivri Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Flavio Paoletti Tiền vệ |
60 | 6 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
72 Baris Kalayci Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Arda İbrahim Akgün Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Emir Tintiş Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Baran Demiroğlu Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Emre Bilgin Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Muhammed Mert Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Çorum Belediyespor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Eren Karadağ Tiền vệ |
21 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Amar Ćatić Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Taha İbrahim Rençber Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
89 Atila Turan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Atakan Cangöz Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Ozan Sol Tiền vệ |
37 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Hasanege Akdoğan Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Mahmut Eren Güler Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
41 Burak Süleyman Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Fatih Karagümrük
Çorum Belediyespor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Çorum Belediyespor
2 : 2
(1-0)
Fatih Karagümrük
Fatih Karagümrük
Çorum Belediyespor
20% 20% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fatih Karagümrük
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Amed SK Fatih Karagümrük |
1 1 (0) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Iğdır FK Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Fatih Karagümrük Rizespor |
1 0 (0) (0) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.88 3.0 0.90 |
T
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Keçiörengücü Fatih Karagümrük |
0 1 (0) (1) |
0.96 +0 0.88 |
0.93 2.75 0.89 |
T
|
X
|
Çorum Belediyespor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Çorum Belediyespor Ümraniyespor |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Çorum Belediyespor İstanbulspor |
3 1 (1) (0) |
0.89 +0 0.99 |
0.95 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
09/01/2025 |
Çorum Belediyespor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Şanlıurfaspor Çorum Belediyespor |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Çorum Belediyespor Ankaragücü |
1 1 (0) (0) |
0.86 +0 0.85 |
0.90 2.5 0.80 |
H
|
X
|
Sân nhà
12 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
11 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
29 Tổng 6
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 7
18 Thẻ vàng đội 21
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 2
42 Tổng 24