GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 13:00

SVĐ: Vefa Stadı

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.75 2.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.30 3.75

0.85 9 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -1 3/4 0.70

0.98 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.75 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Vefa Stadı

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Orhan Ak

  • Ngày sinh:

    29-09-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:3, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Serkan Özbalta

  • Ngày sinh:

    05-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    74 (T:30, H:20, B:24)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Fatih Karagümrük Çorum Belediyespor

Đội hình

Fatih Karagümrük 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Orhan Ak

Fatih Karagümrük VS Çorum Belediyespor

4-2-3-1 Çorum Belediyespor

Huấn luyện viên: Serkan Özbalta

7

João Pedro Gomes Camacho

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

33

Çağtay Kurukalıp

10

Nikola Dovedan

10

Nikola Dovedan

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

4

Yiğit Efe Demir

19

Göktan Gürpüz

9

Thomas Verheydt

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

8

Atakan Akkaynak

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu

Đội hình xuất phát

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

João Pedro Gomes Camacho Tiền vệ

20 3 1 2 0 Tiền vệ

19

Göktan Gürpüz Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

10

Nikola Dovedan Tiền vệ

22 1 2 0 0 Tiền vệ

4

Yiğit Efe Demir Hậu vệ

20 0 2 0 0 Hậu vệ

33

Çağtay Kurukalıp Hậu vệ

21 0 2 1 0 Hậu vệ

14

Marius Tresor Doh Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

99

Furkan Bekleviç Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

23

Talha Ulvan Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Papiss Mison Djilobodji Hậu vệ

18 0 0 3 0 Hậu vệ

11

Daniel Johnson Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

91

Andre Gray Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Çorum Belediyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Thomas Verheydt Tiền đạo

55 15 2 8 0 Tiền đạo

29

Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu Tiền vệ

56 8 9 5 0 Tiền vệ

6

Ferhat Yazgan Tiền vệ

54 5 6 13 1 Tiền vệ

11

Suat Kaya Tiền vệ

53 4 2 2 0 Tiền vệ

8

Atakan Akkaynak Tiền vệ

60 4 0 6 0 Tiền vệ

3

Loïck Landre Hậu vệ

30 2 0 1 0 Hậu vệ

22

Kerem Kalafat Hậu vệ

53 0 3 5 0 Hậu vệ

39

Erkan Kaş Hậu vệ

57 0 1 6 0 Hậu vệ

27

Hasan Hüseyin Akınay Thủ môn

58 0 0 3 0 Thủ môn

25

Kadir Seven Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Tunahan Ergül Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fatih Karagümrük

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ahmet Sivri Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

94

Anıl Yiğit Çınar Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Flavio Paoletti Tiền vệ

60 6 1 4 0 Tiền vệ

72

Baris Kalayci Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Arda İbrahim Akgün Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Emir Tintiş Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

90

Baran Demiroğlu Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Berkay Tolga Dabanlı Hậu vệ

18 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Emre Bilgin Thủ môn

64 0 0 0 0 Thủ môn

20

Muhammed Mert Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

Çorum Belediyespor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Eren Karadağ Tiền vệ

21 2 2 0 0 Tiền vệ

34

Amar Ćatić Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Taha İbrahim Rençber Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mustafa Emre Yalçınkaya Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

89

Atila Turan Hậu vệ

17 0 1 1 0 Hậu vệ

92

Atakan Cangöz Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

23

Ozan Sol Tiền vệ

37 7 4 3 0 Tiền vệ

7

Hasanege Akdoğan Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Mahmut Eren Güler Thủ môn

24 0 0 0 0 Thủ môn

41

Burak Süleyman Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

Fatih Karagümrük

Çorum Belediyespor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fatih Karagümrük: 0T - 1H - 0B) (Çorum Belediyespor: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Çorum Belediyespor

2 : 2

(1-0)

Fatih Karagümrük

Phong độ gần nhất

Fatih Karagümrük

Phong độ

Çorum Belediyespor

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fatih Karagümrük

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Amed SK

Fatih Karagümrük

1 1

(0) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.10 2.5 0.70

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Iğdır FK

Fatih Karagümrük

0 1

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

1.00 2.5 0.80

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Fatih Karagümrük

Rizespor

1 0

(0) (0)

1.05 +0.75 0.80

0.88 3.0 0.90

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Fatih Karagümrük

Pendikspor

0 2

(0) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Keçiörengücü

Fatih Karagümrük

0 1

(0) (1)

0.96 +0 0.88

0.93 2.75 0.89

T
X

Çorum Belediyespor

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

18/01/2025

Çorum Belediyespor

Ümraniyespor

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.95 2.5 0.85

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Çorum Belediyespor

İstanbulspor

3 1

(1) (0)

0.89 +0 0.99

0.95 2.5 0.87

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Çorum Belediyespor

Konyaspor

0 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.95

0.87 2.5 0.87

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Şanlıurfaspor

Çorum Belediyespor

0 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 2.25 0.93

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Çorum Belediyespor

Ankaragücü

1 1

(0) (0)

0.86 +0 0.85

0.90 2.5 0.80

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

11 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 6

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 7

18 Thẻ vàng đội 21

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

42 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất