VĐQG Ethiopia - 05/12/2024 16:00
SVĐ: Polisportivo Comunale di Tarvisio
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
0.86 2.0 0.90
- - -
- - -
1.70 3.20 4.75
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.73 0.75 0.99
- - -
- - -
2.40 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
B. Gizawe
Getaneh Kebede
23’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
53%
47%
1
5
2
3
376
333
9
5
5
1
0
1
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni
Fasil Ketema 3-4-3
Huấn luyện viên: Mentesnot Getu Zeruu
3-4-3 Welwalo Adigrat Uni
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fasil Ketema
Welwalo Adigrat Uni
Fasil Ketema
Welwalo Adigrat Uni
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Fasil Ketema
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Sidama Bunna Fasil Ketema |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.75 0.75 |
T
|
X
|
|
26/11/2024 |
Welayta Dicha Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
05/11/2024 |
Fasil Ketema Mebrat Hayl |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.90 2.0 0.80 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Fasil Ketema Arba Minch Kenema |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.78 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
24/10/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Fasil Ketema |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
1.08 2.0 0.68 |
T
|
H
|
Welwalo Adigrat Uni
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Arba Minch Kenema Welwalo Adigrat Uni |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Ethiopia Nigd Bank |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
29/10/2024 |
Ethiopian Medhin Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
- - - |
H
|
||
25/10/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Mekelakeya |
0 3 (0) (2) |
0.87 +1.25 0.92 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 12