VĐQG Ethiopia - 16/01/2025 12:00
SVĐ: Polisportivo Comunale di Tarvisio
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.66
-0.94 1.75 0.6
- - -
- - -
2.94 2.28 2.49
0.80 8.5 0.91
- - -
- - -
0.87 0 0.74
0.71 0.5 0.87
- - -
- - -
3.86 1.56 3.63
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
66’
Đang cập nhật
Divine Nwachukwu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
52%
48%
2
0
0
1
386
356
2
7
0
3
0
1
Fasil Ketema Ethiopia Bunna
Fasil Ketema 4-3-3
Huấn luyện viên: Mentesnot Getu Zeruu
4-3-3 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
Tạm thời chưa có dữ liệu
Fasil Ketema
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 1
(1-1)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
2 : 0
(0-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 0
(0-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 1
(0-0)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
3 : 0
(1-0)
Ethiopia Bunna
Fasil Ketema
Ethiopia Bunna
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Fasil Ketema
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
||
09/12/2024 |
Fasil Ketema Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/12/2024 |
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Sidama Bunna Fasil Ketema |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.86 1.75 0.75 |
T
|
X
|
Ethiopia Bunna
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 10