VĐQG Bồ Đào Nha - 25/01/2025 15:30
SVĐ: Estádio Municipal 22 de Junho
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/2 0.95
0.85 2.25 0.90
- - -
- - -
1.85 3.40 4.33
0.80 10 0.95
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.71 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.60 2.05 5.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Famalicão Estrela Amadora
Famalicão 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira
4-2-3-1 Estrela Amadora
Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
11
Óscar Aranda Subiela
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
7
Marcos Vinicios Lopes Moura
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
23
Gil Bastião Dias
28
Zaydou Youssouf
9
Rodrigo Cunha Pereira de Pinho
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
77
Danilo Filipe Melo Veiga
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
25
Nilton Varela Lopes
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
28
Ruben Alexandre Rocha Lima
26
Leonel Bucca
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá Tiền vệ |
53 | 5 | 7 | 9 | 1 | Tiền vệ |
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ |
53 | 5 | 1 | 15 | 1 | Tiền vệ |
7 Marcos Vinicios Lopes Moura Tiền vệ |
28 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Gil Bastião Dias Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Óscar Aranda Subiela Tiền đạo |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
8 Mirko Topić Tiền vệ |
56 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
16 Justin de Haas Hậu vệ |
53 | 1 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Enea Mihaj Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Lazar Carević Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rodrigo Cunha Pereira de Pinho Tiền đạo |
30 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Leonel Bucca Tiền đạo |
36 | 2 | 0 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Ruben Alexandre Rocha Lima Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Nilton Varela Lopes Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Alan Nahuel Ruiz Tiền đạo |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
30 Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn |
45 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Tiago Gabriel Coelho Oliveira Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Issiar Dramé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Manuel Keliano Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Famalicão
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Afonso de Oliveira Rodrigues Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
88 Samuel Gomes Lobato Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Mario González Gutiérrez Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Cabral da Cruz Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Diogo Filipe Costa Rocha Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Lucas Felipe Calegari Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mathias De Amorim Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Václav Sejk Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Estrela Amadora
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
93 Marko Gudžulić Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Caio dos Santos Santana Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Daniel Cabral de Oliveira Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Guilherme Manuel Serrão Montóia Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Georgi Tunguliyadi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Diogo Martins Travassos Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
81 Emanuel Fernando Gonçalves Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Reis Ferreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Famalicão
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
0 : 3
(0-1)
Famalicão
VĐQG Bồ Đào Nha
Famalicão
0 : 0
(0-0)
Estrela Amadora
VĐQG Bồ Đào Nha
Estrela Amadora
1 : 0
(0-0)
Famalicão
Famalicão
Estrela Amadora
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Benfica Famalicão |
4 0 (2) (0) |
0.92 -1.75 0.98 |
0.93 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Casa Pia Famalicão |
1 1 (1) (1) |
1.09 -0.5 0.81 |
0.79 2.0 0.91 |
T
|
H
|
|
30/12/2024 |
Famalicão Santa Clara |
1 2 (0) (1) |
1.06 +0 0.85 |
0.87 1.75 0.99 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Famalicão Farense |
1 2 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.98 |
1.01 2.25 0.89 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Sporting Braga Famalicão |
3 3 (0) (1) |
1.07 -1.0 0.83 |
0.92 2.5 0.94 |
T
|
T
|
Estrela Amadora
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Estrela Amadora Sporting Braga |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.75 0.98 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
05/01/2025 |
Estrela Amadora Estoril |
2 4 (0) (3) |
1.00 -0.25 0.90 |
0.85 2.0 1.05 |
B
|
T
|
|
28/12/2024 |
AVS Estrela Amadora |
1 1 (0) (1) |
1.08 -0.25 0.82 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
H
|
|
23/12/2024 |
Estrela Amadora Rio Ave |
1 0 (1) (0) |
1.09 -0.25 0.81 |
0.90 2.25 0.82 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Porto Estrela Amadora |
2 0 (1) (0) |
0.83 -2.0 1.07 |
0.94 3.25 0.78 |
H
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 15
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 25