GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Bồ Đào Nha - 25/01/2025 15:30

SVĐ: Estádio Municipal 22 de Junho

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.85 2.25 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.40 4.33

0.80 10 0.95

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.71 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 2.05 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:30 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Municipal 22 de Junho

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hugo Filipe Carvalho Oliveira

  • Ngày sinh:

    22-06-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    7 (T:0, H:4, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Filipe Gonçalo Pinto Martins

  • Ngày sinh:

    29-05-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    155 (T:62, H:37, B:56)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Famalicão Estrela Amadora

Đội hình

Famalicão 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Hugo Filipe Carvalho Oliveira

Famalicão VS Estrela Amadora

4-2-3-1 Estrela Amadora

Huấn luyện viên: Filipe Gonçalo Pinto Martins

20

Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

11

Óscar Aranda Subiela

7

Marcos Vinicios Lopes Moura

7

Marcos Vinicios Lopes Moura

23

Gil Bastião Dias

23

Gil Bastião Dias

23

Gil Bastião Dias

28

Zaydou Youssouf

9

Rodrigo Cunha Pereira de Pinho

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

77

Danilo Filipe Melo Veiga

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

25

Nilton Varela Lopes

28

Ruben Alexandre Rocha Lima

28

Ruben Alexandre Rocha Lima

26

Leonel Bucca

Đội hình xuất phát

Famalicão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sá Tiền vệ

53 5 7 9 1 Tiền vệ

28

Zaydou Youssouf Tiền vệ

53 5 1 15 1 Tiền vệ

7

Marcos Vinicios Lopes Moura Tiền vệ

28 4 3 1 0 Tiền vệ

23

Gil Bastião Dias Tiền vệ

17 3 0 1 0 Tiền vệ

11

Óscar Aranda Subiela Tiền đạo

49 2 1 4 0 Tiền đạo

8

Mirko Topić Tiền vệ

56 1 2 6 0 Tiền vệ

16

Justin de Haas Hậu vệ

53 1 1 6 1 Hậu vệ

4

Enea Mihaj Hậu vệ

39 0 1 8 0 Hậu vệ

25

Lazar Carević Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

17

Rodrigo Pinheiro Ferreira Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Luís Rafael Soares Alves Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Rodrigo Cunha Pereira de Pinho Tiền đạo

30 2 1 2 0 Tiền đạo

26

Leonel Bucca Tiền đạo

36 2 0 7 0 Tiền đạo

28

Ruben Alexandre Rocha Lima Hậu vệ

35 0 1 3 0 Hậu vệ

77

Danilo Filipe Melo Veiga Tiền vệ

18 0 1 2 0 Tiền vệ

25

Nilton Varela Lopes Tiền vệ

34 0 1 3 0 Tiền vệ

10

Alan Nahuel Ruiz Tiền đạo

16 0 1 3 0 Tiền đạo

30

Bruno Brigido de Oliveira Thủ môn

45 1 0 0 0 Thủ môn

44

Tiago Gabriel Coelho Oliveira Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Issiar Dramé Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Manuel Keliano Tiền vệ

32 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Paulo Daniel Valente Moreira Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Famalicão

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Leonardo Javier Realpe Montaño Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Afonso de Oliveira Rodrigues Tiền đạo

24 1 0 1 0 Tiền đạo

88

Samuel Gomes Lobato Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Mario González Gutiérrez Tiền đạo

20 2 2 0 0 Tiền đạo

22

Gabriel Cabral da Cruz Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

10

Diogo Filipe Costa Rocha Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Lucas Felipe Calegari Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

14

Mathias De Amorim Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Václav Sejk Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Estrela Amadora

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

93

Marko Gudžulić Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

38

Caio dos Santos Santana Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

8

Daniel Cabral de Oliveira Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Guilherme Manuel Serrão Montóia Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Georgi Tunguliyadi Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Diogo Martins Travassos Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

81

Emanuel Fernando Gonçalves Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Hugo Miguel Almeida Costa Lopes Hậu vệ

31 0 0 5 1 Hậu vệ

4

Francisco Reis Ferreira Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Famalicão

Estrela Amadora

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Famalicão: 1T - 1H - 1B) (Estrela Amadora: 1T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Estrela Amadora

0 : 3

(0-1)

Famalicão

16/03/2024

VĐQG Bồ Đào Nha

Famalicão

0 : 0

(0-0)

Estrela Amadora

29/10/2023

VĐQG Bồ Đào Nha

Estrela Amadora

1 : 0

(0-0)

Famalicão

Phong độ gần nhất

Famalicão

Phong độ

Estrela Amadora

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Famalicão

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

17/01/2025

Benfica

Famalicão

4 0

(2) (0)

0.92 -1.75 0.98

0.93 3.0 0.93

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Casa Pia

Famalicão

1 1

(1) (1)

1.09 -0.5 0.81

0.79 2.0 0.91

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

30/12/2024

Famalicão

Santa Clara

1 2

(0) (1)

1.06 +0 0.85

0.87 1.75 0.99

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

21/12/2024

Famalicão

Farense

1 2

(0) (1)

0.92 -0.5 0.98

1.01 2.25 0.89

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Sporting Braga

Famalicão

3 3

(0) (1)

1.07 -1.0 0.83

0.92 2.5 0.94

T
T

Estrela Amadora

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

19/01/2025

Estrela Amadora

Sporting Braga

0 1

(0) (0)

0.92 +0.75 0.98

0.90 2.75 0.85

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

05/01/2025

Estrela Amadora

Estoril

2 4

(0) (3)

1.00 -0.25 0.90

0.85 2.0 1.05

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

28/12/2024

AVS

Estrela Amadora

1 1

(0) (1)

1.08 -0.25 0.82

0.85 2.0 0.85

T
H

VĐQG Bồ Đào Nha

23/12/2024

Estrela Amadora

Rio Ave

1 0

(1) (0)

1.09 -0.25 0.81

0.90 2.25 0.82

T
X

VĐQG Bồ Đào Nha

16/12/2024

Porto

Estrela Amadora

2 0

(1) (0)

0.83 -2.0 1.07

0.94 3.25 0.78

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 15

2 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất