U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 28/01/2025 15:00
SVĐ:
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Famalicão U23 Sporting CP U23
Famalicão U23 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Sporting CP U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Famalicão U23
Sporting CP U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Famalicão U23
1 : 3
(1-2)
Sporting CP U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Sporting CP U23
0 : 0
(0-0)
Famalicão U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Sporting CP U23
2 : 5
(0-0)
Famalicão U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Famalicão U23
2 : 0
(2-0)
Sporting CP U23
Famalicão U23
Sporting CP U23
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Famalicão U23
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Gil Vicente U23 Famalicão U23 |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Vizela U23 Famalicão U23 |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Famalicão U23 Benfica U23 |
3 1 (2) (0) |
1.20 +0 0.68 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Famalicão U23 Leixões U23 |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Gil Vicente U23 Famalicão U23 |
2 2 (0) (2) |
0.86 +0.25 0.90 |
0.73 2.75 0.89 |
B
|
T
|
Sporting CP U23
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Sporting CP U23 Benfica U23 |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.88 |
0.81 2.75 0.81 |
|||
15/01/2025 |
Sporting CP U23 Estoril U23 |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Sporting CP U23 Portimonense U23 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
13/12/2024 |
Estrela U23 Sporting CP U23 |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Estoril U23 Sporting CP U23 |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.77 2.75 0.84 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 22