GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 08/01/2025 15:00

SVĐ:

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.68

0.96 3.0 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.60 2.10

0.81 10 0.94

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 0 0.67

0.96 1.25 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 2.37 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Leonardo Daniel Oliveira

    8’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 34’

    Đang cập nhật

    Guilherme Peixoto

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    35’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Martim Ferreira

  • Đang cập nhật

    Leonardo Daniel Oliveira

    40’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Gonçalo Moreira

  • Đang cập nhật

    José Müller

    44’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Tiago Freitas

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    70’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Tiago Freitas

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 08/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vítor Simões da Vinha

  • Ngày sinh:

    11-11-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    30 (T:11, H:5, B:14)

4

Phạt góc

18

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

3

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

4

378

Tổng số đường chuyền

567

12

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Famalicão U23 Benfica U23

Đội hình

Famalicão U23 4-4-1-1

Huấn luyện viên:

Famalicão U23 VS Benfica U23

4-4-1-1 Benfica U23

Huấn luyện viên: Vítor Simões da Vinha

Tạm thời chưa có dữ liệu

Famalicão U23

Benfica U23

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Famalicão U23: 2T - 2H - 1B) (Benfica U23: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/04/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Benfica U23

1 : 1

(1-0)

Famalicão U23

13/02/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Famalicão U23

3 : 2

(1-1)

Benfica U23

06/05/2023

U23 Taça Revelação Bồ Đào Nha

Famalicão U23

2 : 3

(2-1)

Benfica U23

14/03/2023

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Benfica U23

1 : 2

(1-1)

Famalicão U23

07/02/2023

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Famalicão U23

1 : 1

(1-1)

Benfica U23

Phong độ gần nhất

Famalicão U23

Phong độ

Benfica U23

5 trận gần nhất

0% 60% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.2
TB bàn thắng
2.8
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Famalicão U23

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

18/12/2024

Famalicão U23

Leixões U23

1 1

(1) (1)

0.97 -1.5 0.82

0.89 3.0 0.74

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

11/12/2024

Gil Vicente U23

Famalicão U23

2 2

(0) (2)

0.86 +0.25 0.90

0.73 2.75 0.89

B
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

04/12/2024

Academico Viseu U23

Famalicão U23

0 0

(0) (0)

0.93 +0 0.80

0.79 2.5 0.93

H
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

27/11/2024

Famalicão U23

Sporting Braga U23

1 0

(1) (0)

0.87 -0.5 0.89

0.93 3.0 0.90

T
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

06/11/2024

Rio Ave U23

Famalicão U23

1 2

(1) (1)

0.92 +0.25 0.87

0.85 2.5 0.93

T
T

Benfica U23

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

17/12/2024

Benfica U23

Estrela U23

7 0

(4) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.93 3.0 0.85

T
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

07/12/2024

Mafra U23

Benfica U23

1 0

(1) (0)

0.87 +1.0 0.92

0.72 2.75 0.90

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

03/12/2024

Farense U23

Benfica U23

1 5

(0) (1)

0.82 +0.25 0.97

0.89 3.0 0.89

T
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

10/11/2024

Portimonense U23

Benfica U23

1 1

(0) (1)

0.87 +1 0.92

0.70 3.0 0.89

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

01/11/2024

Benfica U23

Sporting CP U23

1 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.92

0.76 2.75 1.0

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 9

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 13

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 11

9 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất