- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Eyüpspor Sivasspor
Eyüpspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Sivasspor
Huấn luyện viên:
23
Ahmed Kutucu
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
57
Melih Kabasakal
9
Mame Baba Thiam
9
Mame Baba Thiam
8
Emre Akbaba
8
Emre Akbaba
8
Emre Akbaba
40
Prince Obeng Ampem
9
Rey Manaj
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
26
Uroš Radaković
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
55
Bengali-Fodé Koita
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Ahmed Kutucu Tiền vệ |
43 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Prince Obeng Ampem Tiền vệ |
52 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Mame Baba Thiam Tiền đạo |
20 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Emre Akbaba Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Melih Kabasakal Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 7 | 0 | Tiền vệ |
4 Luccas Claro dos Santos Hậu vệ |
56 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Robin Yalçın Hậu vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 Berke Özer Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Rúben Miguel Nunes Vezo Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Cengiz Umut Meraş Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
75 Tayfur Bingöl Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rey Manaj Tiền đạo |
49 | 26 | 3 | 14 | 0 | Tiền đạo |
55 Bengali-Fodé Koita Tiền vệ |
42 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
58 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Batuhan Üzgül Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Halil Akbunar Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Hüseyin Maldar Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Erdem Gökçe Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dorukhan Toköz Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Emre Mor Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Yalçın Kayan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Cengiz Alp Köseer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Muhammed Birkan Tetik Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Caner Erkin Hậu vệ |
45 | 8 | 7 | 10 | 2 | Hậu vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
46 Bekir Turaç Böke Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Queensy Menig Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolga Ciğerci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Başyiğit Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Ali Şaşal Vural Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Oğuzhan Aksoy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 Achilleas Poungouras Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
Eyüpspor
Sivasspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Sivasspor
0 : 1
(0-1)
Eyüpspor
Eyüpspor
Sivasspor
0% 40% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eyüpspor
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Bodrumspor Eyüpspor |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.89 |
0.97 2.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Eyüpspor Alanyaspor |
3 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
08/01/2025 |
Eyüpspor Boluspor |
1 0 (0) (0) |
0.85 -2.0 1.00 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Antalyaspor Eyüpspor |
1 4 (0) (3) |
1.06 +0 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
Sivasspor
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Sivasspor Kayserispor |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.90 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Trabzonspor Sivasspor |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1 0.98 |
0.77 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Sivasspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.05 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Sivasspor Samsunspor |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.88 2.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18