VĐQG Uganda - 13/12/2024 16:00
SVĐ: Mutesa II Wankulukuku Stadium
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 0.86
0.85 2.0 0.77
- - -
- - -
2.55 2.70 2.80
- - -
- - -
- - -
0.88 0 0.84
0.88 0.75 0.85
- - -
- - -
3.50 1.83 3.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
H. Achay
30’ -
41’
Đang cập nhật
Enock Walusimbi
-
50’
Đang cập nhật
Ahimbisibwe Ivan
-
Đang cập nhật
Richard Basangwa
51’ -
Đang cập nhật
S. Ssenyonjo
62’ -
69’
Đang cập nhật
J. Ssemujju
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
54%
46%
1
0
2
1
374
318
6
7
1
3
1
0
Express FC URA
Express FC 4-3-3
Huấn luyện viên: Simon Peter Kirumira
4-3-3 URA
Huấn luyện viên: Sam Timbe
Tạm thời chưa có dữ liệu
Express FC
URA
VĐQG Uganda
Express FC
1 : 0
(1-0)
URA
VĐQG Uganda
URA
2 : 1
(0-1)
Express FC
VĐQG Uganda
URA
1 : 0
(0-0)
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
1 : 0
(0-0)
URA
VĐQG Uganda
Express FC
1 : 1
(0-1)
URA
Express FC
URA
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Express FC
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
BUL Express FC |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/11/2024 |
Express FC SC Villa |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
T
|
X
|
|
31/10/2024 |
Wakiso Giants Express FC |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
URA
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
25% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
URA NEC |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
27/11/2024 |
Wakiso Giants URA |
0 3 (0) (1) |
0.74 +0 0.83 |
0.66 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
URA Vipers |
0 2 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
Maroons URA |
2 1 (1) (0) |
0.76 +0 0.95 |
0.83 2.0 0.75 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
URA Kitara |
2 0 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 11
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16