VĐQG Uganda - 02/01/2025 16:00
SVĐ: Mutesa II Wankulukuku Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 3/4 0.87
0.79 2.25 0.83
- - -
- - -
1.40 4.20 6.25
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
1.00 1.0 0.73
- - -
- - -
2.60 1.90 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
7’
Nelson Senkatuka
Ashiraf Mulindi
-
J. Zziwa
Conrad Ssenjogera
56’ -
Đang cập nhật
Rashid Kawawa
62’ -
Richard Basangwa
Conrad Ssenjogera
64’ -
68’
Đang cập nhật
Marvin Joseph Youngman
-
Đang cập nhật
John Asiimwe
78’ -
Đang cập nhật
Derrick Ngoobi
80’ -
90’
Đang cập nhật
Nsereko S.
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
52%
48%
2
2
4
3
381
351
7
7
4
3
2
1
Express FC Bright Stars
Express FC 4-5-1
Huấn luyện viên: Simon Peter Kirumira
4-5-1 Bright Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Express FC
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
1 : 1
(0-0)
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
1 : 0
(1-0)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
1 : 1
(1-0)
Express FC
VĐQG Uganda
Express FC
0 : 2
(0-2)
Bright Stars
VĐQG Uganda
Bright Stars
0 : 0
(0-0)
Express FC
Express FC
Bright Stars
40% 20% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Express FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Kitara Express FC |
7 0 (3) (0) |
0.86 -0.5 0.84 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
Express FC URA |
1 2 (0) (1) |
0.88 +0 0.86 |
0.85 2.0 0.77 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
|
28/11/2024 |
Express FC Mbarara City |
3 1 (2) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.90 2.0 0.81 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
BUL Express FC |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Bright Stars
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Bright Stars UPDF |
2 1 (2) (1) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
NEC Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.76 |
0.71 1.75 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bright Stars Vipers |
1 2 (1) (2) |
0.79 +0.75 0.78 |
0.70 2.0 0.89 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
21/11/2024 |
Bright Stars Maroons |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.73 2.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 10