VĐQG Tunisia - 31/01/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Sousse
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Etoile du Sahel Monastir
Etoile du Sahel 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Monastir
Huấn luyện viên:
3
G. Naouali
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
5
Nassim Hnid
28
Raki Aouani
40
Anas Khardani
40
Anas Khardani
26
Salaheddine Ghedamsi
26
Salaheddine Ghedamsi
26
Salaheddine Ghedamsi
12
Fourat Soltani
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
25
Raed Chikhaoui
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
13
Rayane Azzouz
Etoile du Sahel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 G. Naouali Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Raki Aouani Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
40 Anas Khardani Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Salaheddine Ghedamsi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Nassim Hnid Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Houssem Dagdoug Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mokhles Chouchen Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fedi Ben Choug Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Oussema Abid Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Yassine Chamakhi Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Mohamed Kanté Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Fourat Soltani Hậu vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Iyed Hadj Khalifa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Abdessalem Hallaoui Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Rayane Azzouz Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Raed Chikhaoui Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Malek Miledi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 M. Hadj Ali Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Moses Orkuma Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mehdi Ganouni Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Chiheb Jbeli Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Hazem Mastouri Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Etoile du Sahel
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Nizar Smichi Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohamed Cherif Camara Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Firas Chaouat Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Wassim Chihi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Zied Boughattas Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Salah Barhoumi Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Walid Karoui Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Raed Gazzeh Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Monastir
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Chiheb Salhi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Youssef Herch Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Malcolm Elhmidi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mustapha Samb Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Louay Trayi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Seifeddine Souissi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Rayen Besbes Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Etoile du Sahel
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
1 : 0
(1-0)
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
Etoile du Sahel
0 : 0
(0-0)
Monastir
VĐQG Tunisia
Monastir
0 : 0
(0-0)
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
Monastir
0 : 1
(0-1)
Etoile du Sahel
VĐQG Tunisia
Etoile du Sahel
2 : 1
(1-0)
Monastir
Etoile du Sahel
Monastir
0% 60% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Etoile du Sahel
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
CS Sfaxien Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Olympique Béja Etoile du Sahel |
0 2 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.88 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Etoile du Sahel Club Africain |
2 2 (2) (1) |
0.82 +0 1.01 |
0.87 1.5 0.83 |
H
|
T
|
|
29/12/2024 |
EGS Gafsa Etoile du Sahel |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
22/12/2024 |
Etoile du Sahel Jeunesse Sportive Omrane |
3 0 (2) (0) |
1.05 -1.0 0.75 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
T
|
Monastir
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Monastir ES Tunis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Monastir CA Bizertin |
3 1 (2) (0) |
0.75 -0.75 1.05 |
0.84 1.75 0.99 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Métlaoui Monastir |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Monastir Stade Tunisien |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.25 0.83 |
0.90 1.75 0.73 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Slimane Monastir |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.75 1.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 6
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 13