GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 22/12/2024 12:45

SVĐ: Stade Olympique de Sousse

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 0.75

0.70 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 3.30 6.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.86 0.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 1.90 7.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Houssem Ben Ali

    Raki Aouani

    28’
  • Ghofrane Naouali

    Zied Boughattas

    33’
  • Đang cập nhật

    Ghofrane Naouali

    36’
  • Fedi Ben Choug

    Walid Karoui

    46’
  • 58’

    Ali Machraoui

    Firas Mahdouani

  • Yassine Chamakhi

    Firas Chaouat

    59’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:45 22/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Olympique de Sousse

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Mkacher

  • Ngày sinh:

    25-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    38 (T:20, H:10, B:8)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Lotfi Kadri

  • Ngày sinh:

    14-04-1967

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    17 (T:3, H:8, B:6)

2

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

2

Cứu thua

2

1

Phạm lỗi

0

366

Tổng số đường chuyền

354

6

Dứt điểm

5

5

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Etoile du Sahel Jeunesse Sportive Omrane

Đội hình

Etoile du Sahel 4-3-3

Huấn luyện viên: Mohamed Mkacher

Etoile du Sahel VS Jeunesse Sportive Omrane

4-3-3 Jeunesse Sportive Omrane

Huấn luyện viên: Lotfi Kadri

3

Ghofrane Naouali

15

Zied Boughattas

15

Zied Boughattas

15

Zied Boughattas

15

Zied Boughattas

26

Salaheddine Ghedamsi

26

Salaheddine Ghedamsi

26

Salaheddine Ghedamsi

26

Salaheddine Ghedamsi

26

Salaheddine Ghedamsi

26

Salaheddine Ghedamsi

13

Oussema Hanzouli

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

31

Yassine Mizouni

34

Hamza Rebaii

34

Hamza Rebaii

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

2

Moustapha Souissi

26

Omar Zouaghi

Đội hình xuất phát

Etoile du Sahel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Ghofrane Naouali Hậu vệ

6 1 0 0 0 Hậu vệ

28

Raki Aouani Tiền đạo

10 1 0 3 0 Tiền đạo

40

Anas Khardani Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Salaheddine Ghedamsi Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Zied Boughattas Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Houssem Ben Ali Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Fedi Ben Choug Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Jean-Cedrik Gbo Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Oussama Abid Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Firas Chaouat Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Yassine Chamakhi Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Oussema Hanzouli Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Omar Zouaghi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Hamza Rebaii Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Moustapha Souissi Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Yassine Mizouni Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ghaith Ben Hamida  Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Haythem Khemissi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Malek Jammel Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Khaled Boussaidi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Ali Machraoui Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Ahmed Hadhri Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Etoile du Sahel

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Mohamed Chérif Camara Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Wassim Chihi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Walid Karoui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Nizar Smichi Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Ali Jemal Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

12

Mokhles Chouchen Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Kanté Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Mohamed Hassine Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Houssem Dagdoug Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Jeunesse Sportive Omrane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mohamed Amine Khadhraoui Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Mohamed Amine Mersni Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Chiheb Zoughlami Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Samer Marouani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Oussema Romdhani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Firas Mahdouani Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Mohamed Akermi Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Kabil Othmani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Etoile du Sahel

Jeunesse Sportive Omrane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Etoile du Sahel: 0T - 0H - 0B) (Jeunesse Sportive Omrane: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Etoile du Sahel

Phong độ

Jeunesse Sportive Omrane

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

2.0
TB bàn thắng
0.2
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Etoile du Sahel

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Ben Guerdane

Etoile du Sahel

1 3

(1) (1)

0.80 +0 0.95

0.83 1.5 0.85

T
T

VĐQG Tunisia

30/11/2024

Etoile du Sahel

Gabès

2 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.84 2.0 0.94

T
H

VĐQG Tunisia

24/11/2024

Zarzis

Etoile du Sahel

2 3

(2) (1)

1.00 -0.25 0.80

0.90 1.5 0.80

T
T

VĐQG Tunisia

10/11/2024

CA Bizertin

Etoile du Sahel

1 2

(0) (1)

1.12 +0 0.73

0.90 1.5 0.80

T
T

VĐQG Tunisia

03/11/2024

Etoile du Sahel

ES Tunis

0 2

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.85 1.5 0.86

B
T

Jeunesse Sportive Omrane

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

14/12/2024

Jeunesse Sportive Omrane

CA Bizertin

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.85

0.81 1.75 0.81

B
T

VĐQG Tunisia

01/12/2024

ES Tunis

Jeunesse Sportive Omrane

2 0

(1) (0)

0.80 -1.5 1.00

0.85 2.5 0.85

B
X

VĐQG Tunisia

23/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Métlaoui

0 0

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.90 2.0 0.88

B
X

VĐQG Tunisia

09/11/2024

Stade Tunisien

Jeunesse Sportive Omrane

0 0

(0) (0)

0.97 -1.0 0.82

0.81 2.0 0.77

T
X

VĐQG Tunisia

02/11/2024

Jeunesse Sportive Omrane

Slimane

0 0

(0) (0)

- - -

0.89 2.25 0.73

X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

4 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 6

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất