- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ethiopian Medhin Fasil Ketema
Ethiopian Medhin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Fasil Ketema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopian Medhin
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
0 : 2
(0-0)
Fasil Ketema
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
1 : 1
(0-1)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Fasil Ketema
0 : 0
(0-0)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
0 : 0
(0-0)
Fasil Ketema
Ethiopian Medhin
Fasil Ketema
40% 0% 60%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopian Medhin
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Fasil Ketema
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Fasil Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
T
|
T
|
|
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hadiya Hosaena Fasil Ketema |
1 1 (1) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.81 1.5 0.90 |
H
|
T
|
|
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
B
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 19