- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna
Ethiopian Medhin 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopian Medhin
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
1 : 2
(0-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
3 : 0
(1-0)
Ethiopian Medhin
VĐQG Ethiopia
Ethiopian Medhin
2 : 1
(1-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
0 : 1
(0-1)
Ethiopian Medhin
Ethiopian Medhin
Ethiopia Bunna
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopian Medhin
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
T
|
||
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Welayta Dicha Ethiopian Medhin |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
06/01/2025 |
Ethiopian Medhin Shire Endaselassie |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
T
|
||
11/12/2024 |
Mekelakeya Ethiopian Medhin |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
Ethiopia Bunna
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10