VĐQG Ethiopia - 23/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.90 -1 1/2 0.81
- - -
- - -
- - -
1.85 3.10 4.10
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
- - -
- - -
- - -
2.60 1.95 4.75
- - -
- - -
- - -
Ethiopia Nigd Bank Shire Endaselassie
Ethiopia Nigd Bank 4-5-1
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
4-5-1 Shire Endaselassie
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
Shire Endaselassie
Ethiopia Nigd Bank
Shire Endaselassie
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Nigd Bank
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
|
05/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mekelle Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Shire Endaselassie
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Shire Endaselassie Arba Minch Kenema |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
- - - |
B
|
||
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Ethiopian Medhin Shire Endaselassie |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Shire Endaselassie Mekelle Kenema |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.88 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16