VĐQG Ethiopia - 15/12/2024 14:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
6
0
0
382
347
12
14
6
7
0
1
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank 4-4-2
Huấn luyện viên: Sisay Kebede Kumbe
4-4-2 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 2
(0-2)
Ethiopia Nigd Bank
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
2 : 1
(2-1)
Ethiopia Bunna
Ethiopia Nigd Bank
Ethiopia Bunna
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Nigd Bank
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0 0.88 |
0.86 2.0 0.73 |
H
|
X
|
|
04/12/2024 |
Bahardar Ethiopia Nigd Bank |
3 0 (2) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.79 1.75 0.82 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopian Medhin |
1 1 (0) (1) |
0.90 -0.25 0.88 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Ethiopia Nigd Bank |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
31/10/2024 |
Mekelakeya Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
- - - |
B
|
Ethiopia Bunna
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
04/12/2024 |
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
B
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 9
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14