VĐQG Ethiopia - 05/02/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ethiopia Nigd Bank Awassa Kenema
Ethiopia Nigd Bank 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Awassa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Nigd Bank
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Nigd Bank
2 : 1
(0-1)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
0 : 3
(0-3)
Ethiopia Nigd Bank
Ethiopia Nigd Bank
Awassa Kenema
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Nigd Bank
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Adama Kenema Ethiopia Nigd Bank |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Shire Endaselassie |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.5 0.86 |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Nigd Bank |
1 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.93 |
0.90 1.5 0.86 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Ethiopia Nigd Bank Mebrat Hayl |
1 0 (1) (0) |
0.93 -0.75 0.81 |
0.95 2.0 0.84 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Sidama Bunna Ethiopia Nigd Bank |
1 1 (0) (1) |
0.80 +0 0.93 |
0.95 2.0 0.76 |
H
|
H
|
Awassa Kenema
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Awassa Kenema Mekelakeya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Kedus Giorgis Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Awassa Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10