VĐQG Ethiopia - 10/12/2024 16:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.92 -2 0.87
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.16 7.00 11.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
0.88 1.0 0.88
- - -
- - -
1.50 2.60 15.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
G. Wasswa
34’ -
50’
Đang cập nhật
D. Gebru
-
58’
Đang cập nhật
Getu W.
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
58%
42%
0
0
4
3
375
271
12
4
0
0
2
1
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni
Ethiopia Bunna 4-4-2
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
4-4-2 Welwalo Adigrat Uni
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Bunna
Welwalo Adigrat Uni
Ethiopia Bunna
Welwalo Adigrat Uni
40% 20% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Bunna
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
- - - |
T
|
||
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
31/10/2024 |
Ethiopia Bunna Mekelle Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
Welwalo Adigrat Uni
0% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/12/2024 |
Fasil Ketema Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.90 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Wolkite Ketema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/11/2024 |
Arba Minch Kenema Welwalo Adigrat Uni |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
06/11/2024 |
Welwalo Adigrat Uni Ethiopia Nigd Bank |
1 2 (0) (0) |
1.02 +1.0 0.77 |
0.81 2.25 0.81 |
H
|
T
|
|
29/10/2024 |
Ethiopian Medhin Welwalo Adigrat Uni |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
- - - |
H
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 15