VĐQG Ethiopia - 08/02/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ethiopia Bunna Mekelakeya
Ethiopia Bunna 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Mekelakeya
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Bunna
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 1
(1-1)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
0 : 4
(0-2)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 1
(1-1)
Mekelakeya
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
3 : 3
(2-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Mekelakeya
4 : 0
(3-0)
Ethiopia Bunna
Ethiopia Bunna
Mekelakeya
60% 20% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Bunna
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Kedus Giorgis Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
Ethiopia Bunna Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
Mekelakeya
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Awassa Kenema Mekelakeya |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Mekelakeya Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Fasil Ketema Mekelakeya |
1 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.88 1.5 0.88 |
B
|
T
|
|
14/01/2025 |
Mekelakeya Dire Dawa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.75 -0.5 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5