VĐQG Ethiopia - 29/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Ethiopia Bunna Bahardar
Ethiopia Bunna 3-5-2
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
3-5-2 Bahardar
Huấn luyện viên: Degarege Yigzaw
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Bunna
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
3 : 1
(2-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 2
(1-1)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Bahardar
3 : 1
(1-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 3
(0-1)
Bahardar
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 1
(0-1)
Bahardar
Ethiopia Bunna
Bahardar
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Bunna
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/12/2024 |
Ethiopia Bunna Welwalo Adigrat Uni |
0 0 (0) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Bahardar
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Mekelakeya Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Bahardar Ethiopian Medhin |
0 1 (0) (0) |
0.90 -0.25 0.80 |
- - - |
B
|
||
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
T
|
||
04/01/2025 |
Bahardar Dire Dawa Kenema |
1 1 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.93 2.0 0.77 |
B
|
H
|
|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9