VĐQG Ethiopia - 04/12/2024 13:00
SVĐ: Dire Dawa Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
- - -
- - -
- - -
1.90 2.87 4.00
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
2.62 1.95 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Woldeamanueal Getu Lonka
28’ -
35’
Đang cập nhật
M. Kassahun
-
Đang cập nhật
Divine Nwachukwu
48’ -
Đang cập nhật
O. Jul
77’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
48%
52%
2
4
3
2
376
407
10
3
4
2
2
0
Ethiopia Bunna Arba Minch Kenema
Ethiopia Bunna 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Habetweld Desta Negash
3-5-1-1 Arba Minch Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ethiopia Bunna
Arba Minch Kenema
VĐQG Ethiopia
Arba Minch Kenema
1 : 1
(1-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
2 : 0
(2-0)
Arba Minch Kenema
VĐQG Ethiopia
Arba Minch Kenema
1 : 0
(1-0)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
0 : 1
(0-0)
Arba Minch Kenema
Ethiopia Bunna
Arba Minch Kenema
60% 20% 20%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ethiopia Bunna
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Adama Kenema Ethiopia Bunna |
2 1 (2) (1) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
T
|
|
25/11/2024 |
Hadiya Hosaena Ethiopia Bunna |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.94 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Ethiopia Bunna Shire Endaselassie |
1 1 (1) (1) |
0.74 -0.5 0.84 |
- - - |
B
|
||
31/10/2024 |
Ethiopia Bunna Mekelle Kenema |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Sidama Bunna Ethiopia Bunna |
2 0 (1) (0) |
0.80 +0 0.95 |
0.97 2.0 0.82 |
B
|
H
|
Arba Minch Kenema
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Arba Minch Kenema Mekelakeya |
1 3 (0) (1) |
0.80 +0.25 1.00 |
- - - |
B
|
||
23/11/2024 |
Arba Minch Kenema Welwalo Adigrat Uni |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
Kedus Giorgis Arba Minch Kenema |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
29/10/2024 |
Fasil Ketema Arba Minch Kenema |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.78 1.75 0.82 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Arba Minch Kenema Bahardar |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
- - - |
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15