Primera B Nacional Argentina - 13/10/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Río Cuarto
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.80 1.5 0.95
- - -
- - -
1.60 3.20 7.50
0.87 8.25 0.83
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.73 0.5 1.00
- - -
- - -
2.37 1.83 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Imanol Enriquez
Brandon Obregon
-
14’
Đang cập nhật
Javier Iritier
-
46’
Alejandro Ariel Aquino
Máximo Pereira
-
52’
Đang cập nhật
Leandro Ledesma
-
Valentin Fenoglio
Mauro Valiente
56’ -
62’
Đang cập nhật
Mathias Silvera
-
64’
Đang cập nhật
Máximo Pereira
-
Matías Rosales
Santiago Romero
68’ -
Đang cập nhật
Lucas Angelini
69’ -
73’
Tiago Chamorro
Luciano Lapetina
-
Federico Álvarez
Walter Ruben Acuna
82’ -
88’
Đang cập nhật
Enzo Tamborelli
-
Walter Ruben Acuna
Walter Ruben Acuna
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
50%
50%
2
7
3
7
386
386
13
7
7
2
0
0
Estudiantes Río Cuarto Chaco For Ever
Estudiantes Río Cuarto 4-4-2
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
4-4-2 Chaco For Ever
Huấn luyện viên: Ricardo Pancaldo
2
Gastón Arturia
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
7
Francisco Romero
7
Francisco Romero
10
Javier Iritier
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
5
Rodrigo Vélez
7
Alejandro Aquino
7
Alejandro Aquino
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gastón Arturia Hậu vệ |
103 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
8 Nahuel Cainelli Tiền vệ |
75 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Francisco Romero Tiền vệ |
82 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gomez Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías Rosales Tiền vệ |
72 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
11 Federico Álvarez Tiền đạo |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Valentin Fenoglio Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 William Machado Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejo Mainero Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Chaco For Ever
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Javier Iritier Tiền vệ |
46 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Enzo Tamborelli Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Alejandro Aquino Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Imanol Enriquez Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rodrigo Vélez Tiền vệ |
27 | 0 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
1 Leandro Ledesma Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mathias Silvera Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Tiago Chamorro Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Milton Leyendeker Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Santiago Valenzuela Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Perinciolo Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 8 | 1 | Tiền vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Agustín Solveyra Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Williams Barlasina Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
17 Mauro Valiente Tiền vệ |
67 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Santiago Romero Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Facundo Pons Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Maximiliano Alvez Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 Mauricio Tevez Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Walter Ruben Acuna Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Chaco For Ever
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Alan Ortíz Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Gonzalo Cañete Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Brandon Obregon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Gastón Canuto Thủ môn |
95 | 0 | 0 | 12 | 0 | Thủ môn |
14 Luciano Paz Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Gonzalo Lucero Tiền vệ |
59 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
18 Cristian Núñez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Máximo Pereira Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Luciano Lapetina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Chaco For Ever
Primera B Nacional Argentina
Chaco For Ever
3 : 0
(1-0)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Chaco For Ever
3 : 0
(1-0)
Estudiantes Río Cuarto
Copa Argentina
Estudiantes Río Cuarto
1 : 0
(0-0)
Chaco For Ever
Estudiantes Río Cuarto
Chaco For Ever
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Río Cuarto
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Defensores de Belgrano Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.90 |
0.76 1.5 0.96 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Almagro |
1 0 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.84 1.5 0.98 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Deportivo Morón Estudiantes Río Cuarto |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.92 1.5 0.92 |
B
|
T
|
Chaco For Ever
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Chaco For Ever Colón |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.97 |
0.83 1.75 0.80 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Almirante Brown Chaco For Ever |
3 0 (2) (0) |
0.82 -0.25 1.02 |
0.77 1.5 0.80 |
B
|
T
|
|
24/09/2024 |
Chaco For Ever Atlanta |
2 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.92 1.5 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Defensores Unidos Chaco For Ever |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0 1.00 |
0.83 1.75 0.95 |
H
|
X
|
|
07/09/2024 |
Chaco For Ever Deportivo Madryn |
0 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 21
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
12 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 32