Primera B Nacional Argentina - 29/09/2024 21:00
SVĐ: Estadio Ciudad de Río Cuarto
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.85
0.84 1.5 0.98
- - -
- - -
1.72 3.40 5.50
0.92 8 0.89
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.81 0.5 -0.99
- - -
- - -
2.50 1.83 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Federico Álvarez
44’ -
46’
Alan Alegre
Mariano Gancedo
-
63’
Denis Brizuela
Natanael Troncoso
-
Alejo Mainero
Renzo Reynaga
64’ -
Matías Rosales
Mauricio Tevez
65’ -
68’
Đang cập nhật
Mateo Montenegro
-
72’
Nahuel Oscar Basualdo
Gianfranco Joannaz
-
Federico Álvarez
Mauro Valiente
73’ -
86’
Matías Molina
Mateo Tappero
-
Nahuel Cainelli
Jonatan Blanco
88’ -
Đang cập nhật
Renzo Reynaga
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
1
50%
50%
3
0
1
2
367
367
4
5
1
3
1
0
Estudiantes Río Cuarto Almagro
Estudiantes Río Cuarto 4-4-2
Huấn luyện viên: Alexis Matteo
4-4-2 Almagro
Huấn luyện viên: Lucas Sparapani
4
Gastón Arturia
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
10
Matías Rosales
5
Francisco Romero
5
Francisco Romero
3
Luca Falabella
4
Nahuel Oscar Basualdo
4
Nahuel Oscar Basualdo
4
Nahuel Oscar Basualdo
4
Nahuel Oscar Basualdo
9
Luís Leal
9
Luís Leal
9
Luís Leal
9
Luís Leal
9
Luís Leal
10
Diego Emanuel Vásquez
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Gastón Arturia Hậu vệ |
101 | 6 | 0 | 24 | 1 | Hậu vệ |
8 Nahuel Cainelli Tiền vệ |
73 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Francisco Romero Tiền vệ |
80 | 2 | 0 | 10 | 0 | Tiền vệ |
6 Marcio Gómez Pereyra Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Matías Rosales Tiền vệ |
70 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
1 Juan Strumia Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Lucas Angelini Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Gonzalo Maffini Hậu vệ |
82 | 0 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
11 Federico Álvarez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 William Machado Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Alejo Mainero Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Almagro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Luca Falabella Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Diego Emanuel Vásquez Tiền vệ |
27 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Franco Vedoya Tiền đạo |
31 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Matías Molina Hậu vệ |
33 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Nahuel Oscar Basualdo Hậu vệ |
84 | 2 | 0 | 22 | 2 | Hậu vệ |
9 Luís Leal Tiền đạo |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Laureano Rodríguez Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
1 Christian Gonzalo Limousin Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 Alan Alegre Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Mateo Montenegro Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Denis Brizuela Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Mauricio Tevez Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Jonatan Blanco Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 9 | 2 | Tiền vệ |
13 Agustín Tomás Solveyra Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Luis Abraham Hậu vệ |
61 | 5 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
12 Williams Barlasina Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
18 Facundo Pons Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Santiago Romero Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
19 Mauro Valiente Tiền vệ |
65 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Renzo Reynaga Tiền đạo |
83 | 12 | 0 | 13 | 1 | Tiền đạo |
Almagro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Natanael Troncoso Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Gonzalo Silva Tiền vệ |
29 | 1 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
13 Mariano Gancedo Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Mateo Tappero Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Gianfranco Joannaz Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Lautaro Nahuel Busto Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Leonel Barrionuevo Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Joaquin Ibáñez Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Francisco Mattia Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Estudiantes Río Cuarto
Almagro
Primera B Nacional Argentina
Almagro
0 : 1
(0-0)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
1 : 0
(0-0)
Almagro
Primera B Nacional Argentina
Almagro
1 : 0
(1-0)
Estudiantes Río Cuarto
Primera B Nacional Argentina
Estudiantes Río Cuarto
1 : 0
(0-0)
Almagro
Estudiantes Río Cuarto
Almagro
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Estudiantes Río Cuarto
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Brown de Adrogué Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.89 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Temperley |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 1.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/09/2024 |
Deportivo Morón Estudiantes Río Cuarto |
2 1 (2) (1) |
0.95 +0 0.90 |
0.92 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
01/09/2024 |
Estudiantes Río Cuarto Nueva Chicago |
1 0 (0) (0) |
1.10 -0.5 0.77 |
0.95 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
25/08/2024 |
Gimnasia Mendoza Estudiantes Río Cuarto |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.93 1.75 0.89 |
X
|
Almagro
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/09/2024 |
Almagro Colón |
0 2 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.92 1.75 0.92 |
B
|
T
|
|
13/09/2024 |
Almirante Brown Almagro |
1 2 (1) (0) |
0.85 -0.25 1.00 |
0.84 1.5 0.86 |
T
|
T
|
|
07/09/2024 |
Almagro Atlanta |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.12 |
0.98 1.75 0.77 |
T
|
X
|
|
02/09/2024 |
Defensores Unidos Almagro |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.84 1.5 0.94 |
T
|
T
|
|
25/08/2024 |
Almagro Deportivo Madryn |
0 1 (0) (0) |
1.10 +0 0.69 |
0.80 1.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 25