VĐQG Aruba - 10/11/2024 22:00
SVĐ: Compleho Deportivo Frans Figaroa
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1 1.00
0.72 2.5 -0.93
- - -
- - -
4.75 3.70 1.60
- - -
- - -
- - -
-0.98 1/4 0.77
- - -
- - -
- - -
4.75 2.30 2.10
- - -
- - -
- - -
5
5
41%
59%
0
1
3
1
366
526
6
6
2
0
2
2
Estrella Nacional
Estrella 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Nacional
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Estrella
Nacional
VĐQG Aruba
Nacional
6 : 3
(4-0)
Estrella
VĐQG Aruba
Estrella
2 : 2
(0-1)
Nacional
VĐQG Aruba
Nacional
4 : 1
(3-1)
Estrella
VĐQG Aruba
Estrella
0 : 1
(0-0)
Nacional
VĐQG Aruba
Estrella
0 : 4
(0-1)
Nacional
Estrella
Nacional
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estrella
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Estrella United |
3 1 (0) (0) |
0.86 -2 0.85 |
- - - |
H
|
||
27/10/2024 |
Estrella RCA |
2 3 (1) (1) |
0.92 +2.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
La Fama Estrella |
4 1 (2) (0) |
0.94 +0.25 0.75 |
0.78 3.25 0.83 |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Britannia Estrella |
0 0 (0) (0) |
0.95 -2.0 0.85 |
0.91 3.5 0.83 |
T
|
X
|
|
30/09/2024 |
Unistars Estrella |
1 4 (1) (2) |
- - - |
- - - |
Nacional
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
RCA Nacional |
2 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Nacional Jong Aruba |
4 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/10/2024 |
Dakota Nacional |
2 2 (0) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
Nacional Unistars |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.85 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
River Plate Nacional |
0 2 (0) (1) |
0.82 +1.5 0.97 |
- - - |
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 11
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 23