U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 05/02/2025 15:00
SVĐ: Estádio José Gomes
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Estrela U23 Famalicão U23
Estrela U23 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Famalicão U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Estrela U23
Famalicão U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Famalicão U23
4 : 0
(3-0)
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
0 : 2
(0-0)
Famalicão U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Famalicão U23
1 : 0
(0-0)
Estrela U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
3 : 2
(0-0)
Famalicão U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estrela U23
0 : 1
(0-0)
Famalicão U23
Estrela U23
Famalicão U23
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Estrela U23
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Benfica U23 Estrela U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Estrela U23 Torreense U23 |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 2.25 0.99 |
B
|
X
|
|
10/01/2025 |
Estoril U23 Estrela U23 |
1 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.83 2.75 0.79 |
T
|
T
|
|
06/01/2025 |
Estrela U23 Vizela U23 |
4 2 (0) (2) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.91 2.5 0.87 |
T
|
T
|
|
17/12/2024 |
Benfica U23 Estrela U23 |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.93 3.0 0.85 |
B
|
T
|
Famalicão U23
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Famalicão U23 Sporting CP U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Gil Vicente U23 Famalicão U23 |
0 3 (0) (1) |
0.97 +0 0.75 |
0.92 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
14/01/2025 |
Vizela U23 Famalicão U23 |
1 1 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.75 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Famalicão U23 Benfica U23 |
3 1 (2) (0) |
1.20 +0 0.68 |
0.96 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Famalicão U23 Leixões U23 |
1 1 (1) (1) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.89 3.0 0.74 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
27 Tổng 18