GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 10/01/2025 11:00

SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 0.93

0.83 2.75 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.53 4.10 4.50

0.82 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 -1 3/4 -0.93

-0.93 1.25 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.30 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    18’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    37’
  • 38’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 42’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    44’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    47’
  • 52’

    Đang cập nhật

    Georgi Tunguliyadi

  • Đang cập nhật

    André Gonçalves

    65’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 76’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • 78’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio António Coimbra da Mota

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

3

Phạt góc

6

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

2

Cứu thua

1

7

Phạm lỗi

4

368

Tổng số đường chuyền

277

5

Dứt điểm

8

2

Dứt điểm trúng đích

4

2

Việt vị

2

Estoril U23 Estrela U23

Đội hình

Estoril U23 3-5-2

Huấn luyện viên:

Estoril U23 VS Estrela U23

3-5-2 Estrela U23

Huấn luyện viên:

Tạm thời chưa có dữ liệu

Estoril U23

Estrela U23

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Estoril U23: 2T - 1H - 2B) (Estrela U23: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/11/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Estrela U23

3 : 2

(1-1)

Estoril U23

27/08/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Estoril U23

0 : 1

(0-1)

Estrela U23

05/03/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Estrela U23

0 : 2

(0-1)

Estoril U23

16/01/2024

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Estoril U23

1 : 1

(0-0)

Estrela U23

05/12/2023

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

Estoril U23

2 : 1

(1-0)

Estrela U23

Phong độ gần nhất

Estoril U23

Phong độ

Estrela U23

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.4
1.4
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Estoril U23

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

17/12/2024

Estoril U23

Farense U23

1 0

(1) (0)

1.00 -1.0 0.80

0.72 2.75 0.91

H
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

10/12/2024

Portimonense U23

Estoril U23

3 0

(0) (0)

0.97 +0.5 0.82

0.92 2.5 0.90

B
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

02/12/2024

Estoril U23

Sporting CP U23

0 0

(0) (0)

0.80 -0.25 1.00

0.77 2.75 0.84

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

26/11/2024

Estrela U23

Estoril U23

3 2

(1) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.75 0.79

B
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

05/11/2024

Santa Clara U23

Estoril U23

1 3

(1) (1)

1.00 +0.75 0.80

0.80 2.5 1.00

T
T

Estrela U23

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

06/01/2025

Estrela U23

Vizela U23

4 2

(0) (2)

0.95 +0.25 0.85

0.91 2.5 0.87

T
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

17/12/2024

Benfica U23

Estrela U23

7 0

(4) (0)

1.00 -1.25 0.80

0.93 3.0 0.85

B
T

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

13/12/2024

Estrela U23

Sporting CP U23

0 1

(0) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.92 2.25 0.92

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

03/12/2024

Mafra U23

Estrela U23

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.88 2.75 0.74

B
X

U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha

26/11/2024

Estrela U23

Estoril U23

3 2

(1) (1)

0.82 +0.75 0.97

0.82 2.75 0.79

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

12 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 18

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 6

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 17

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

30 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất