U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha - 04/02/2025 11:00
SVĐ: Estádio António Coimbra da Mota
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Estoril U23 Benfica U23
Estoril U23 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Benfica U23
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Estoril U23
Benfica U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estoril U23
4 : 3
(1-0)
Benfica U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Benfica U23
2 : 1
(1-0)
Estoril U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estoril U23
1 : 0
(1-0)
Benfica U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Benfica U23
1 : 3
(1-0)
Estoril U23
U23 Liga Revelacao Bồ Đào Nha
Estoril U23
3 : 3
(3-2)
Benfica U23
Estoril U23
Benfica U23
60% 20% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Estoril U23
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/01/2025 |
Torreense U23 Estoril U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Vizela U23 Estoril U23 |
4 1 (3) (0) |
1.00 +0 0.85 |
0.93 2.75 0.89 |
B
|
T
|
|
15/01/2025 |
Sporting CP U23 Estoril U23 |
2 2 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
T
|
|
10/01/2025 |
Estoril U23 Estrela U23 |
1 2 (1) (0) |
0.91 -1 0.93 |
0.83 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Estoril U23 Farense U23 |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.72 2.75 0.91 |
H
|
X
|
Benfica U23
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Benfica U23 Estrela U23 |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Sporting CP U23 Benfica U23 |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.88 |
0.80 2.75 0.82 |
|||
15/01/2025 |
Benfica U23 Gil Vicente U23 |
0 1 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.87 3.5 0.83 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Famalicão U23 Benfica U23 |
3 1 (2) (0) |
1.20 +0 0.68 |
0.96 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
17/12/2024 |
Benfica U23 Estrela U23 |
7 0 (4) (0) |
1.00 -1.25 0.80 |
0.93 3.0 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 11