VĐQG Iran - 10/12/2024 14:30
SVĐ: Ghadir Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.82
0.81 1.75 0.82
- - -
- - -
3.40 2.70 2.20
- - -
- - -
- - -
-0.83 0 0.52
0.97 0.75 0.78
- - -
- - -
4.33 1.80 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Thievy Bifouma
46’ -
48’
Đang cập nhật
Majid Aliyari
-
Sajjad Shahbazzadeh
Moamel Abdulridha
68’ -
76’
Mohsen Azarbad
Sobhan Khaghani
-
Amirmohammad Mohkamkar
Amir Savaed
87’ -
90’
Đang cập nhật
Hassan Shoushtari
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
58%
42%
0
0
1
2
386
279
8
7
0
0
2
1
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan
Esteghlal Khuzestan 3-5-2
Huấn luyện viên: Miodrag Božović
3-5-2 Zob Ahan
Huấn luyện viên: Mohammad Rabiei
23
Thievy Bifouma
11
Behrouz Barani
11
Behrouz Barani
11
Behrouz Barani
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
34
Ahmad Gohari
10
Sávio Roberto
10
Sávio Roberto
7
Majid Aliyari
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
5
Ramtin Soleymanzadeh
88
Hassan Shoushtari
88
Hassan Shoushtari
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Thievy Bifouma Tiền vệ |
9 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud Motlaghzadeh Tiền vệ |
32 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
10 Sávio Roberto Tiền đạo |
19 | 2 | 0 | 5 | 1 | Tiền đạo |
11 Behrouz Barani Tiền đạo |
38 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
13 Mohammad Abshak Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmad Gohari Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ali Helichi Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Aram Abbasi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Dimitris Chatziisaias Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Amirmohammad Mohkamkar Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Sajjad Shahbazzadeh Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Majid Aliyari Tiền đạo |
36 | 7 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
70 Omid Latifi Tiền đạo |
36 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Hassan Shoushtari Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Grigol Chabradze Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
5 Ramtin Soleymanzadeh Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mohsen Azarbad Tiền đạo |
25 | 0 | 1 | 2 | 1 | Tiền đạo |
1 Parsa Jafari Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
63 Danial Eiri Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedram Ghazipour Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Pouya Mokhtari Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
28 Bonfils-Caleb Bimenyimana Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Erfan Sazegari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Sajjad Danaye Baghaki Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Mehdi Khoshbakht Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seyed Mohammad Hosseini Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Moamel Abdulridha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Sobhan Pasandideh Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Amir Savaed Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hassan Pourhamidi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
41 Fayaz Mirdoraghi Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Sepehr Simanpour Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Zob Ahan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Morteza Tabrizi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Abolfazl Hosseinifar Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Sobhan Khaghani Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Amirhossein Jeddi Hậu vệ |
39 | 1 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
6 Fardin Yousefi Tiền vệ |
38 | 2 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
12 Davoud Noushi Soufiani Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Reza Sharifi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Shariatzadeh Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
69 Shayan Mosleh Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Esteghlal Khuzestan
Zob Ahan
VĐQG Iran
Zob Ahan
0 : 2
(0-1)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Esteghlal Khuzestan
1 : 2
(1-1)
Zob Ahan
Esteghlal Khuzestan
Zob Ahan
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal Khuzestan
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Esteghlal Khuzestan Paykan |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.79 2.0 0.79 |
B
|
H
|
|
30/10/2024 |
Esteghlal Khuzestan Persepolis |
1 0 (1) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.84 2.0 0.90 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Nassaji Mazandaran Esteghlal Khuzestan |
0 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.86 |
0.86 1.75 0.85 |
H
|
X
|
|
17/10/2024 |
Esteghlal Khuzestan Mes Rafsanjan |
3 2 (2) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
1.03 2.0 0.79 |
T
|
T
|
Zob Ahan
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Zob Ahan Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.84 1.75 0.90 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Zob Ahan Havadar |
0 0 (0) (0) |
0.78 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Chadormalu SC Zob Ahan |
1 0 (1) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.82 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Zob Ahan Gol Gohar |
0 2 (0) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
- - - |
B
|
||
18/10/2024 |
Esteghlal Zob Ahan |
0 3 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.85 2.0 0.74 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 23