VĐQG Iran - 25/01/2025 12:30
SVĐ: Ghadir Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Esteghlal Khuzestan Gol Gohar
Esteghlal Khuzestan 4-3-3
Huấn luyện viên: Miodrag Božović
4-3-3 Gol Gohar
Huấn luyện viên: Mehdi Tartar
23
Thievy Guivane Bifouma Koulossa
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
18
Ali Asghar Ashouri
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
2
Abolfazl Razzaghpour
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
88
Amirmohammad Razzaghinia
17
Masoud Kazemayni
17
Masoud Kazemayni
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Thievy Guivane Bifouma Koulossa Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud Motlaghzadeh Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Behrouz Barani Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Esmaeil Babaei Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Abshak Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmad Gohari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ali Helichi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seyed Mohammad Hosseini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaram Abbasi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Sobhan Pasandideh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sajjad Shahbazzadeh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Gol Gohar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ali Asghar Ashouri Tiền vệ |
32 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
4 Alireza Alizadeh Tiền vệ |
39 | 2 | 0 | 9 | 1 | Tiền vệ |
17 Masoud Kazemayni Tiền đạo |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Abolfazl Razzaghpour Hậu vệ |
44 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
10 Mehdi Tikdari Hậu vệ |
32 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
88 Amirmohammad Razzaghinia Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mohammadreza Akhbari Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
74 Arman Akvan Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Majid Eydi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Mohammadmehdi Zare Mohazabieh Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ali Ghorbani Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal Khuzestan
Gol Gohar
VĐQG Iran
Gol Gohar
2 : 0
(0-0)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Gol Gohar
2 : 2
(0-0)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Esteghlal Khuzestan
1 : 1
(1-0)
Gol Gohar
Esteghlal Khuzestan
Gol Gohar
40% 60% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal Khuzestan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Aluminium Arak Esteghlal Khuzestan |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Foolad |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
B
|
X
|
|
10/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Zob Ahan |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.81 1.75 0.82 |
T
|
X
|
Gol Gohar
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Gol Gohar Malavan |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
|
01/01/2025 |
Gol Gohar Chadormalu SC |
2 0 (0) (0) |
0.73 -0.25 0.84 |
0.91 1.75 0.73 |
T
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Gol Gohar Sepahan |
1 1 (1) (0) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.87 1.75 0.76 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Esteghlal Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.87 1.75 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 18
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 27