VĐQG Iran - 06/02/2025 12:45
SVĐ: Ghadir Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Esteghlal Khuzestan Caspian Qazvin
Esteghlal Khuzestan 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Caspian Qazvin
Huấn luyện viên:
23
Thievy Guivane Bifouma Koulossa
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
13
Mohammad Abshak
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
88
Esmaeil Babaei
11
Mojtaba Fakhrian
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
33
Hooman Rabizadeh
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
53
Omid Amiri
Esteghlal Khuzestan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Thievy Guivane Bifouma Koulossa Tiền vệ |
13 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mahmoud Motlaghzadeh Tiền vệ |
37 | 3 | 0 | 10 | 1 | Tiền vệ |
11 Behrouz Barani Tiền đạo |
43 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
88 Esmaeil Babaei Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Mohammad Abshak Tiền vệ |
23 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
34 Ahmad Gohari Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Ali Helichi Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Seyed Mohammad Hosseini Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aaram Abbasi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
70 Sobhan Pasandideh Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Sajjad Shahbazzadeh Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Caspian Qazvin
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mojtaba Fakhrian Tiền đạo |
34 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Ali Azadmanesh Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Mehdi Mohammadi Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
53 Omid Amiri Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Hooman Rabizadeh Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Iman Akbari Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
54 Ali Pouresmaeil Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Mohammadjavad Azadeh Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Amir Mohammad Panahi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Milad Fakhreddini Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Navid Komar Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Esteghlal Khuzestan
Caspian Qazvin
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
2 : 2
(1-1)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Caspian Qazvin
0 : 0
(0-0)
Esteghlal Khuzestan
VĐQG Iran
Esteghlal Khuzestan
1 : 1
(0-0)
Caspian Qazvin
Hạng Hai Iran
Esteghlal Khuzestan
2 : 1
(1-1)
Caspian Qazvin
Hạng Hai Iran
Caspian Qazvin
0 : 0
(1-1)
Esteghlal Khuzestan
Esteghlal Khuzestan
Caspian Qazvin
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Esteghlal Khuzestan
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Esteghlal Esteghlal Khuzestan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Esteghlal Khuzestan Gol Gohar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Aluminium Arak Esteghlal Khuzestan |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.86 1.75 0.88 |
T
|
T
|
|
02/01/2025 |
Tractor Sazi Esteghlal Khuzestan |
3 0 (1) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.92 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
26/12/2024 |
Esteghlal Khuzestan Foolad |
0 0 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.85 1.75 0.78 |
T
|
X
|
Caspian Qazvin
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Caspian Qazvin Sepahan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Caspian Qazvin Chadormalu SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/01/2025 |
Esteghlal Caspian Qazvin |
0 1 (0) (0) |
1.02 -1 0.79 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
02/01/2025 |
Aluminium Arak Caspian Qazvin |
3 0 (2) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.89 1.75 0.85 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Caspian Qazvin Gol Gohar |
0 1 (0) (0) |
0.84 +0 0.87 |
0.85 1.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17