VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 11/01/2025 11:00
SVĐ: Ciutat Esportiva Dani Jarque
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.81 2.0 -0.96
- - -
- - -
2.87 3.20 2.25
- - -
- - -
- - -
-0.92 0 0.75
0.71 0.75 -0.98
- - -
- - -
3.75 1.95 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Laia Ballesté
-
Angeles del Alamo
Lice Chamorro
46’ -
Đang cập nhật
Laia Ballesté
53’ -
62’
Maite Zubieta
Vilariño
-
65’
Đang cập nhật
Ane Elexpuru Añorga
-
Carolina Marín
Arola Aparicio
67’ -
75’
Nerea Nevado
Clara Pinedo
-
Laia Ballesté
Judit Pablos Garrido
79’ -
84’
Jone Amezaga Martinez
Daniela Agote
-
Paula Perea
Isabelle Hoekstra
88’ -
90’
Nerea Nevado
Naia Landaluze
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
31%
69%
2
3
11
10
231
553
15
11
4
4
1
0
Espanyol W Athletic Club W
Espanyol W 4-3-3
Huấn luyện viên: Sara Monforte Mestre
4-3-3 Athletic Club W
Huấn luyện viên: David Aznar Chicharro
20
Ainoa Campo Franco
14
Laia Balleste
14
Laia Balleste
14
Laia Balleste
14
Laia Balleste
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
22
Daniela Caracas González
15
Clara Pinedo Castresana
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
20
Ane Elexpuru Añorga
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
17
Nerea Nevado Gómez
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Ainoa Campo Franco Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Arola Aparicio Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Romane Salvador Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
22 Daniela Caracas González Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Laia Balleste Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
21 Júlia Guerra Peiró Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Paula Perea Ramírez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Carolina Marín de la Fuente Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mar Torrás de Fortuny Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
19 Ángeles del Álamo Sánchez Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Iara Lacosta Sánchez Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Clara Pinedo Castresana Tiền vệ |
79 | 14 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Jone Amezaga Tiền đạo |
69 | 10 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Ane Azcona Fuente Tiền đạo |
70 | 9 | 10 | 6 | 0 | Tiền đạo |
17 Nerea Nevado Gómez Tiền vệ |
79 | 3 | 11 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ane Elexpuru Añorga Tiền vệ |
67 | 3 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Maddi Torre Larrañaga Hậu vệ |
49 | 3 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Maite Zubieta Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
18 Sara Ortega Ruiz Tiền đạo |
68 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Maite Valero Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adriana Nanclares Romero Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Baños Indakoetxea Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Espanyol W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Ylenia Estrella Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Amanda Mbadi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ana Belén Hernández Rodríguez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Judit Pablos Garrido Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Mar Segarra Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucía Vallejo Blázquez Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Lice Fabiana Chamorro Gómez Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Estefanía Botero Granda Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Isabelle Hoekstra Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Athletic Club W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Claudia Fernández Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Maitane Vilariño Mendinueta Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Garazi Facila Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 María Asunción Quiñones Goikoetxea Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Naia Landaluce Hậu vệ |
73 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Nahikari García Pérez Tiền đạo |
45 | 9 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Daniela Agote Aguirre Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Espanyol W
Athletic Club W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Athletic Club W
3 : 0
(3-0)
Espanyol W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Espanyol W
2 : 1
(1-1)
Athletic Club W
Espanyol W
Athletic Club W
0% 40% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Espanyol W
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Levante W Espanyol W |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Espanyol W Valencia W |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.88 2.25 0.96 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Levante Las Planas W Espanyol W |
1 1 (0) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.91 2.5 0.81 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Deportivo de La Coruña W Espanyol W |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.99 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Espanyol W Granada W |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0 1.00 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Athletic Club W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Cacereño W Athletic Club W |
2 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Sevilla W Athletic Club W |
2 5 (1) (3) |
0.93 +0.25 0.91 |
0.85 2.25 0.93 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Athletic Club W Levante Las Planas W |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.96 2.0 0.86 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Athletic Club W Madrid CFF W |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
17/11/2024 |
Real Sociedad W Athletic Club W |
1 0 (1) (0) |
0.88 -0.5 0.91 |
0.90 2.75 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 8
12 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 14
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 12
16 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 21