VĐQG Algeria - 21/12/2024 16:00
SVĐ: Stade du 8 Mai 1945 (Stif (Sétif))
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.83 0 0.88
0.72 1.75 0.92
- - -
- - -
2.90 2.75 2.50
0.80 8 1.00
- - -
- - -
0.90 0 0.94
0.95 0.75 0.83
- - -
- - -
3.60 1.80 3.60
- - -
- - -
- - -
4
1
54%
46%
1
3
1
3
377
320
11
3
4
2
0
0
ES Sétif USM Alger
ES Sétif 3-5-2
Huấn luyện viên: Redha Bendris
3-5-2 USM Alger
Huấn luyện viên: Nabil Maâloul
Tạm thời chưa có dữ liệu
ES Sétif
USM Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
2 : 0
(1-0)
ES Sétif
VĐQG Algeria
ES Sétif
2 : 1
(1-1)
USM Alger
VĐQG Algeria
ES Sétif
1 : 0
(0-0)
USM Alger
VĐQG Algeria
USM Alger
1 : 1
(0-0)
ES Sétif
VĐQG Algeria
ES Sétif
3 : 1
(2-1)
USM Alger
ES Sétif
USM Alger
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ES Sétif
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2024 |
ES Sétif Paradou AC |
1 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.84 2.0 0.78 |
B
|
T
|
|
13/12/2024 |
ES Sétif JS Kabylie |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
USM Khenchela ES Sétif |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Oued Akbou ES Sétif |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
X
|
USM Alger
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
USM Alger ASEC Mimosas |
3 0 (2) (0) |
1.04 +0.25 0.74 |
0.83 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Jaraaf USM Alger |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.95 |
0.90 2.0 0.70 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
USM Alger Orapa United |
6 0 (4) (0) |
0.85 -2.5 0.86 |
0.76 3.0 0.83 |
T
|
T
|
|
21/11/2024 |
CS Constantine USM Alger |
1 0 (1) (0) |
0.85 +0 0.90 |
0.98 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
USM Alger JS Saoura |
2 0 (1) (0) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.89 2.0 0.89 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 12