VĐQG Algeria - 17/12/2024 16:30
SVĐ: Stade du 8 Mai 1945 (Stif (Sétif))
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.84 2.0 0.78
- - -
- - -
1.70 3.10 5.00
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.97 -1 3/4 0.82
0.83 0.75 0.91
- - -
- - -
2.40 1.90 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Ben Ahmed Kohili
-
16’
Đang cập nhật
Taha Yassine Tahar
-
36’
Đang cập nhật
Adel Boulebina
-
Đang cập nhật
Oussama Guettal
45’ -
Đang cập nhật
Imadeddine Boubekeur
48’ -
Đang cập nhật
Oussama Guettal
54’ -
Đang cập nhật
Drice Chaabi
62’ -
72’
Đang cập nhật
Adel Boulebina
-
86’
Đang cập nhật
Taher Ben Amer
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
61%
39%
1
4
2
3
373
238
10
6
5
3
1
0
ES Sétif Paradou AC
ES Sétif 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Redha Bendris
4-4-1-1 Paradou AC
Huấn luyện viên: Billel Dziri
Tạm thời chưa có dữ liệu
ES Sétif
Paradou AC
VĐQG Algeria
ES Sétif
2 : 1
(0-1)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
1 : 0
(0-0)
ES Sétif
VĐQG Algeria
ES Sétif
0 : 0
(0-0)
Paradou AC
VĐQG Algeria
Paradou AC
1 : 3
(0-1)
ES Sétif
VĐQG Algeria
ES Sétif
0 : 1
(0-0)
Paradou AC
ES Sétif
Paradou AC
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
ES Sétif
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
ES Sétif JS Kabylie |
2 2 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.88 1.75 0.90 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
USM Khenchela ES Sétif |
2 3 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.84 2.0 0.75 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
ES Sétif MC Alger |
0 0 (0) (0) |
0.70 +0 1.04 |
0.92 1.75 0.82 |
H
|
X
|
|
23/11/2024 |
Oued Akbou ES Sétif |
0 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.93 2.0 0.88 |
T
|
X
|
|
07/11/2024 |
MC Oran ES Sétif |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.93 |
B
|
X
|
Paradou AC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
NC Magra Paradou AC |
1 1 (1) (0) |
0.84 -0.25 0.81 |
0.91 2.0 0.74 |
T
|
H
|
|
08/11/2024 |
Paradou AC USM Khenchela |
4 0 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
El Bayadh Paradou AC |
1 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.67 |
T
|
H
|
|
25/10/2024 |
Paradou AC MC Oran |
2 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.98 2.0 0.76 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
CS Constantine Paradou AC |
2 1 (2) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.86 2.0 0.92 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
12 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 13
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
14 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 22