Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 22/12/2024 13:00
SVĐ: Esenler Erokspor Stadyumu (İstanbul)
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 1.00
0.83 2.5 0.95
- - -
- - -
2.87 3.60 2.25
0.91 8.5 0.76
- - -
- - -
-0.96 0 0.79
0.78 1.0 1.00
- - -
- - -
3.50 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Hikmet Çiftçi
Paulinho
-
42’
Đang cập nhật
Remi Mulumba
-
Đang cập nhật
Mame Mor Faye
45’ -
Sakıb Aytaç
Junior Fernandes
46’ -
Đang cập nhật
Óscar Pinchi
49’ -
Đang cập nhật
Idris Furat
51’ -
Đang cập nhật
Tugay Kaçar
67’ -
Alper Karaman
Berkay Aydogmus
72’ -
73’
Landry Nomel
Rodrigo
-
77’
Hikmet Çiftçi
Kerem Atakan Kesgin
-
90’
Kerem Atakan Kesgin
Emre Batuhan Adiguzel
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
54%
46%
2
6
13
10
437
374
15
8
7
3
0
1
Erokspor Bandırmaspor
Erokspor 5-3-2
Huấn luyện viên: Mehmet Altıparmak
5-3-2 Bandırmaspor
Huấn luyện viên: Mustafa Gursel
9
Hamza Čataković
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
77
Oğuz Ceylan
8
Alper Karaman
8
Alper Karaman
8
Alper Karaman
41
Sefa Narin
41
Sefa Narin
29
Marco Paixão
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
99
Faruk Can Genç
33
Atınç Nukan
33
Atınç Nukan
7
Paulinho
7
Paulinho
7
Paulinho
35
Sergen Piçinciol
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Hamza Čataković Tiền đạo |
14 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
21 Óscar Pinchi Tiền đạo |
12 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Sefa Narin Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alper Karaman Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ekrem Kılıçarslan Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
77 Oğuz Ceylan Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Francis Nzaba Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
14 Metehan Mert Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
5 Sakıb Aytaç Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
3 Eşref Korkmazoğlu Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Tugay Kaçar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Marco Paixão Tiền đạo |
16 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Sergen Piçinciol Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Atınç Nukan Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
7 Paulinho Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Faruk Can Genç Hậu vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
41 Mehmet Özcan Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
92 Remi Mulumba Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 8 | 0 | Tiền vệ |
11 İbrahim Kaya Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Landry Nomel Hậu vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Hikmet Çiftçi Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
1 Zafer Görgen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Erokspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Altar Han Hidayetoglu Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
80 Berkay Aydogmus Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
98 Ercüment Kafkasyalı Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Mame Mor Faye Tiền vệ |
12 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
34 Ege Baran Sahillioglu Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Idris Furat Tiền đạo |
22 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Meti̇n Ni̇li̇firka Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Junior Fernandes Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Emir Atik Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abuzer Gaffar Toplu Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Bandırmaspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Rodrigo Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Akin Alkan Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
3 Emre Batuhan Adiguzel Hậu vệ |
52 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Edson Mexer Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Yasin Yağız Dilek Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Yigit Zorluer Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Kerem Atakan Kesgin Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Emirhan Ayhan Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 C. Diniyev Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Erokspor
Bandırmaspor
Erokspor
Bandırmaspor
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Erokspor
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Erokspor İstanbulspor |
1 2 (1) (1) |
0.81 +0 0.95 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
Erokspor Ümraniyespor |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.89 |
0.87 2.75 0.97 |
B
|
X
|
|
05/12/2024 |
Karaman Belediyespor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.96 |
0.89 2.5 0.84 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Fatih Karagümrük Erokspor |
1 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.75 0.82 |
H
|
X
|
Bandırmaspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bandırmaspor Gençlerbirliği |
2 2 (1) (1) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.94 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Bandırmaspor Karacabey Birlikspor |
2 2 (0) (1) |
0.81 -0.5 0.96 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Bandırmaspor Yeni Malatyaspor |
2 0 (1) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.87 3.75 0.76 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
Kocaelispor Bandırmaspor |
2 2 (1) (1) |
0.93 -0.5 0.95 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 7
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 14
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 11
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 26