VĐQG Iraq - 10/01/2025 14:00
SVĐ: Franso Hariri Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.72 0 1.00
-0.91 2.5 0.70
- - -
- - -
2.55 3.00 2.62
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
- - -
- - -
- - -
3.20 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
6
3
55%
45%
2
4
1
5
379
310
12
10
5
3
1
2
Erbil Al-Karma
Erbil 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Akram Ahmad Salman
4-2-3-1 Al-Karma
Huấn luyện viên:
8
Osama Rashid
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
77
Hello Faiq
36
Mohamed Mohsen
36
Mohamed Mohsen
17
Mustafa Qabil
17
Mustafa Qabil
17
Mustafa Qabil
4
Hililo Montero
16
Shehab Farhan
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
23
Mohammad Mazhar
13
Omar Al Dahi
13
Omar Al Dahi
13
Omar Al Dahi
13
Omar Al Dahi
13
Omar Al Dahi
13
Omar Al Dahi
Erbil
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Osama Rashid Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Hililo Montero Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Mohamed Mohsen Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mustafa Qabil Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Hello Faiq Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Sherko Gubari Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Youssef Ben Souda Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
70 Khaled Krdaoghli Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Safin Mansor Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mahdi Hashim Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Bilel Ifa Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Al-Karma
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Shehab Farhan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Alaa Al Dali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Jeferson Bahia Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Omar Al Dahi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Mohammad Mazhar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Mohammed Albaqer Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Herenilson Do Carmo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mohammed Hameed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mahmoud Khudier Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Ali Husni Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Najeh Al-Farjani Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Erbil
Al-Karma
Erbil
Al-Karma
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Erbil
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
Al Shorta Erbil |
4 1 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Erbil Al Kahrabaa |
2 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.84 |
- - - |
T
|
||
05/12/2024 |
Al Minaa Basra Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Naft Maysan Erbil |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/11/2024 |
Erbil Al Hudod |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Al-Karma
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Al-Karma Karbala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Al-Karma |
1 0 (1) (0) |
0.94 -0.5 0.78 |
0.88 2.25 0.91 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Al-Karma Naft Maysan |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Zakho Al-Karma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Al-Karma Al Zawra'a |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17