GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

CAF Confederations Cup - 05/01/2025 16:00

SVĐ: Adokiye Amiesimaka Stadium

4 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 -1 1/4 0.97

0.86 2.25 0.77

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.30 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.70 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.05 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Joseph Atule

    6’
  • 12’

    Hammed Oluwasegun Jeleel

    Ejaita Ifoni

  • Elijah Akanni

    Ifeanyi Ihemekwele

    45’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Feliciano Jone Nenê

  • Ekene Awazie

    Brown Ideye

    61’
  • Joseph Atule

    Brown Ideye

    67’
  • 79’

    Fidel

    Cremildo Anuário

  • Đang cập nhật

    Joseph Atule

    83’
  • 89’

    Martinho

    Jesus

  • Kalu Nweke

    Joseph Atule

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Adokiye Amiesimaka Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Malki

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yemi Daniel Olanrewaju

  • Ngày sinh:

    02-05-1992

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:3, B:2)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Hélder Filipe Rodrigues Duarte

  • Ngày sinh:

    25-03-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    6 (T:1, H:1, B:4)

7

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

0

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

9

302

Tổng số đường chuyền

391

24

Dứt điểm

7

9

Dứt điểm trúng đích

1

6

Việt vị

2

Enyimba Black Bulls Maputo

Đội hình

Enyimba 4-3-3

Huấn luyện viên: Yemi Daniel Olanrewaju

Enyimba VS Black Bulls Maputo

4-3-3 Black Bulls Maputo

Huấn luyện viên: Hélder Filipe Rodrigues Duarte

35

Henry Ani Ozoemena

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

28

Divine Ukadike

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

25

Somiari Orinate Alalibo

31

Ernani

13

Martinho

13

Martinho

13

Martinho

7

Fidel

7

Fidel

7

Fidel

7

Fidel

13

Martinho

13

Martinho

13

Martinho

Đội hình xuất phát

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Henry Ani Ozoemena Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

20

Uwana Asuquo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Chikamso Okechukwu Hậu vệ

5 0 0 1 0 Hậu vệ

25

Somiari Orinate Alalibo Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Divine Ukadike Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Fatai Abdullahi Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Gabriel Innocent Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Elijah Akanni Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

30

Ekene Awazie Tiền đạo

8 0 0 2 0 Tiền đạo

31

Ifeanyi Ihemekwele Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Joseph Atule Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Black Bulls Maputo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Ernani Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

4

Fernando Chamboco Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Feliciano Jone Nenê Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Martinho Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Fidel Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Rume Akporoh Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Stephen Seameh Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Danilo Muze Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Abdou Khadre Guèye Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Ejaita Ifoni Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Hammed Oluwasegun Jeleel Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Enyimba

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Brown Ideye Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Zalli Abdullahi Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

11

Bernard Ovoke Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Kalu Nweke Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Chidera Ezeh Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

38

C. Nnaji Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Francis Odinaka Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Muyiwa Balogun Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Pascal Eze Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Black Bulls Maputo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Chamito Alfandega Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Cremildo Anuário Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Jesus Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Joseph Bassan Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Amete Saloum Faye Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Francis Ayuba Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Teixeira Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

24

Domingos Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Enyimba

Black Bulls Maputo

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Enyimba: 0T - 0H - 1B) (Black Bulls Maputo: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/12/2024

CAF Confederations Cup

Black Bulls Maputo

3 : 0

(1-0)

Enyimba

Phong độ gần nhất

Enyimba

Phong độ

Black Bulls Maputo

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.8
1.4
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Enyimba

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Black Bulls Maputo

Enyimba

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.87 2.25 0.91

B
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Enyimba

Zamalek

2 2

(1) (2)

1.05 +0.25 0.80

0.90 2.0 0.92

T
T

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Al Masry

Enyimba

2 0

(1) (0)

0.86 -1.25 0.87

1.00 2.5 0.80

B
X

CAF Confederations Cup

22/09/2024

Enyimba

Etoile Filante

0 0

(0) (0)

0.97 -1.25 0.87

0.69 2.0 0.90

B
X

CAF Confederations Cup

13/09/2024

Etoile Filante

Enyimba

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Black Bulls Maputo

40% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

CAF Confederations Cup

15/12/2024

Black Bulls Maputo

Enyimba

3 0

(1) (0)

0.97 -0.25 0.87

0.87 2.25 0.91

T
T

CAF Confederations Cup

08/12/2024

Black Bulls Maputo

Al Masry

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.90

0.80 2.25 0.90

T
X

CAF Confederations Cup

27/11/2024

Zamalek

Black Bulls Maputo

2 0

(1) (0)

0.82 -2.0 1.02

0.74 3.0 0.85

H
X

VĐQG Mozambique

11/11/2024

Ferroviário de Lichinga

Black Bulls Maputo

0 1

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Mozambique

03/11/2024

Black Bulls Maputo

Textáfrica

4 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 9

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất