GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ai Cập - 30/12/2024 15:00

SVĐ: Arab Contractors Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1 1/4 0.80

0.95 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 4.33 1.33

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 0.92

-0.97 1.0 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.50 2.10 1.83

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Mohamed Samir

    Tendry Randrianarijaona

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Ahmed Kouka

  • Đang cập nhật

    Mohamed Ismail

    49’
  • Ahmed Nader Hawash

    Samir Mohamed

    64’
  • Đang cập nhật

    Ahmed El Agouz

    69’
  • Mohamed Sherif

    Rafik Kabou

    76’
  • 80’

    Yahia Attiyat Allah

    Karim El Debes

  • Ahmed Kalosha

    Ahmed Kalosha

    89’
  • Mostafa Dowidar

    Khaled Ahmed

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 30/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arab Contractors Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Bassiouni

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Ismail

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    10 (T:2, H:5, B:3)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marcel Koller

  • Ngày sinh:

    11-11-1960

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    163 (T:107, H:35, B:21)

3

Phạt góc

7

28%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

72%

2

Cứu thua

0

14

Phạm lỗi

6

240

Tổng số đường chuyền

614

6

Dứt điểm

15

0

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

ENPPI Al Ahly

Đội hình

ENPPI 5-4-1

Huấn luyện viên: Mohamed Ismail

ENPPI VS Al Ahly

5-4-1 Al Ahly

Huấn luyện viên: Marcel Koller

4

Ahmed Kalosha

14

Mostafa Shakshak

14

Mostafa Shakshak

14

Mostafa Shakshak

14

Mostafa Shakshak

14

Mostafa Shakshak

5

Ahmed Sabeha

5

Ahmed Sabeha

5

Ahmed Sabeha

5

Ahmed Sabeha

17

Mody Naser

9

Wessam Abou Ali

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

6

Yasser Ibrahim

5

Rami Rabia

5

Rami Rabia

Đội hình xuất phát

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Ahmed Kalosha Hậu vệ

43 4 2 2 0 Hậu vệ

17

Mody Naser Tiền vệ

42 3 3 4 0 Tiền vệ

30

Mostafa Dowidar Hậu vệ

35 3 2 4 0 Hậu vệ

10

Ahmed Nader Hawash Tiền đạo

39 3 1 4 0 Tiền đạo

5

Ahmed Sabeha Hậu vệ

44 2 0 2 0 Hậu vệ

14

Mostafa Shakshak Tiền vệ

40 1 2 2 0 Tiền vệ

11

Mohamed Sherif Tiền vệ

24 1 1 3 0 Tiền vệ

16

Reda El Sayed Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

42

Mohamed Samir Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Mohamed Samir Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ahmed El Agouz Tiền vệ

39 0 0 5 0 Tiền vệ

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Wessam Abou Ali Tiền đạo

9 3 1 0 0 Tiền đạo

10

Percy Tau Tiền vệ

15 3 0 0 0 Tiền vệ

5

Rami Rabia Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

22

Emam Ashour Tiền vệ

14 1 1 1 0 Tiền vệ

6

Yasser Ibrahim Hậu vệ

13 1 0 0 0 Hậu vệ

36

Ahmed Koka Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

31

Mostafa Shobeir Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

8

Akram Tawfik Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Yahia Attiyat Allah Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Marwan Attia Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Afsha Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

ENPPI

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Oufa Tiền đạo

34 8 1 8 0 Tiền đạo

33

Khaled Ahmed Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Rafik Kabou Tiền đạo

42 1 0 4 0 Tiền đạo

26

Ahmed Mohareb Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Tendry Randrianarijaona Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Ramadan Mostafa Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

40

Seif El Deen Essam Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Ahmed Gamal Tiền đạo

27 0 0 2 0 Tiền đạo

6

Mohamed Hamed Hậu vệ

36 2 0 5 0 Hậu vệ

Al Ahly

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Samir Mohamed Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Achraf Dari Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Amr El Solia Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Mostafa Aboul-Kheir Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Karim Nedved Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hamza Alaa Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

33

Karim El Debes Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Omar El Saaiy Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Hussein El Shahat Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

ENPPI

Al Ahly

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (ENPPI: 0T - 2H - 3B) (Al Ahly: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
14/08/2024

VĐQG Ai Cập

ENPPI

1 : 1

(1-1)

Al Ahly

08/04/2024

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

2 : 2

(1-0)

ENPPI

04/10/2023

Cúp Quốc Gia Ai Cập

Al Ahly

3 : 0

(1-0)

ENPPI

23/05/2023

VĐQG Ai Cập

Al Ahly

2 : 0

(2-0)

ENPPI

05/01/2023

VĐQG Ai Cập

ENPPI

0 : 2

(0-0)

Al Ahly

Phong độ gần nhất

ENPPI

Phong độ

Al Ahly

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

ENPPI

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

24/12/2024

ZED FC

ENPPI

0 0

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.90 2.25 0.90

T
X

VĐQG Ai Cập

20/12/2024

El Gounah

ENPPI

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.85 1.5 0.85

B
X

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

ENPPI

Ismaily

1 0

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.92 2.0 0.91

T
X

VĐQG Ai Cập

22/11/2024

Pharco

ENPPI

4 3

(2) (1)

1.00 +0 0.80

0.91 1.75 0.91

B
T

VĐQG Ai Cập

08/11/2024

ENPPI

Pyramids FC

1 2

(2) (2)

0.77 +0.75 1.02

0.87 2.25 0.87

B
T

Al Ahly

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ai Cập

26/12/2024

Al Masry

Al Ahly

0 2

(0) (1)

0.91 +0.5 0.92

0.87 2.0 0.87

T
H

CAF Champions League

22/12/2024

Al Ahly

CR Belouizdad

6 1

(1) (1)

0.89 +0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

T
T

Vô địch thế giới (CLB)

14/12/2024

Pachuca

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.80 +0 0.99

0.88 2.25 0.88

H
X

CAF Champions League

07/12/2024

Orlando Pirates

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 +0.25 1.12

0.78 2.0 0.81

B
X

VĐQG Ai Cập

01/12/2024

National Bank of Egypt

Al Ahly

0 0

(0) (0)

0.75 1.0 1.1

0.93 2.25 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 11

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 10

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

25 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất