PrimaVera 1 Ý - 18/01/2025 10:00
SVĐ: Stadio Comunale di Teramo
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.87 1/2 0.89
0.70 2.5 -0.91
- - -
- - -
3.30 3.70 1.85
- - -
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
- - -
- - -
- - -
3.75 2.30 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Matteo Zamarian
-
33’
Đang cập nhật
Dawid Bembnista
-
Bogdan Popov
Đang cập nhật
46’ -
Đang cập nhật
Ernesto Matteazzi
49’ -
52’
Đang cập nhật
Aymen Zouin
-
Đang cập nhật
Ernesto Matteazzi
56’ -
Salvatore Monaco
Manuel Cesari
60’ -
Jacopo Bacci
Đang cập nhật
69’ -
71’
Đang cập nhật
Aymen Zouin
-
73’
Leonardo Bovo
Filippo Cerpelletti
-
Đang cập nhật
Mattia Huqi
78’ -
80’
Matteo Lavelli
Matteo Spinacce
-
Alessandro Olivieri
Danilo Busiello
87’ -
90’
Thomas Berenbruch
Manuel Pinotti
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
13
38%
62%
4
1
18
13
314
572
4
14
1
5
1
0
Empoli U20 Internazionale U20
Empoli U20 3-5-2
Huấn luyện viên: Alessandro Birindelli
3-5-2 Internazionale U20
Huấn luyện viên: Andrea Zanchetta
77
Bogdan Popov
4
Jacopo Bacci
4
Jacopo Bacci
4
Jacopo Bacci
52
Francesco Versari
52
Francesco Versari
52
Francesco Versari
52
Francesco Versari
52
Francesco Versari
11
Salvatore Monaco
11
Salvatore Monaco
52
Thomas Berenbruch
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
16
Matteo Venturini
5
Christos Alexiou
5
Christos Alexiou
5
Christos Alexiou
5
Christos Alexiou
5
Christos Alexiou
5
Christos Alexiou
Empoli U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bogdan Popov Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
2 Jeremy Moray Hậu vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Salvatore Monaco Tiền đạo |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Jacopo Bacci Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Ernesto Matteazzi Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
52 Francesco Versari Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Dawid Bembnista Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Darius Falcusan Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
97 Alessandro Olivieri Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
39 Alessio Baralla Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Noah Houssain El Biache Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
52 Thomas Berenbruch Tiền vệ |
12 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Matteo Lavelli Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Matteo Motta Hậu vệ |
17 | 1 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Christos Alexiou Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Matteo Venturini Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Matteo Zamarian Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Mike Aidoo Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Gabriele Re Cecconi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Leonardo Bovo Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Mattia Mosconi Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Aymen Zouin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Empoli U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Maurizio Rossetti Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Tommaso Rugani Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
45 Alessandro Rovere Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
43 Duccio Poggiolini Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Manuel Cesari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Arnaud Mboumbou Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Mattia Boldrini Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Mattia Huqi Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
42 Lorenzo Chiucchiuini Tiền đạo |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
46 Roberto Berizzi Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Danilo Busiello Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Internazionale U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Filippo Cerpelletti Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Tommaso Della Mora Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Tiago Romano Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Dino Kristoffer Putsén Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Alain Taho Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gabriele Ikponmwosa Garonetti Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Matteo Cocchi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matteo Spinaccè Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Edoardo Tigani Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Yvan Maye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Manuel Pinotti Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Empoli U20
Internazionale U20
PrimaVera 1 Ý
Internazionale U20
3 : 1
(0-0)
Empoli U20
Empoli U20
Internazionale U20
40% 40% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Empoli U20
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Empoli U20 Cesena U20 |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
08/01/2025 |
Atalanta U20 Empoli U20 |
2 0 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.75 2.5 1.05 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fiorentina U20 Empoli U20 |
4 4 (1) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Empoli U20 Cremonese U20 |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.93 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Genoa U20 Empoli U20 |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.79 3.0 0.83 |
T
|
X
|
Internazionale U20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Internazionale U20 Sassuolo U20 |
2 1 (2) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
08/01/2025 |
Internazionale U20 Bologna U20 |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.25 0.87 |
- - - |
B
|
||
04/01/2025 |
Juventus U20 Internazionale U20 |
3 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Internazionale U20 Roma U20 |
1 4 (0) (2) |
0.97 -0.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
18/12/2024 |
Internazionale U20 Udinese U20 |
1 1 (0) (0) |
0.93 -2.5 0.91 |
- - - |
B
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 16
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 2
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 18