Hạng Hai Ai Cập - 06/01/2025 12:30
SVĐ:
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
19’
Đang cập nhật
Mohamed El Sabahi
-
Đang cập nhật
John Avire
65’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
60%
40%
4
2
2
2
370
246
6
5
3
5
0
1
El Seka El Hadid Baladiyyat Al Mehalla
El Seka El Hadid 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Mohamed Salah Eldin
4-1-4-1 Baladiyyat Al Mehalla
Huấn luyện viên: Ibrahim Salah Abdel-Fattah
Tạm thời chưa có dữ liệu
El Seka El Hadid
Baladiyyat Al Mehalla
El Seka El Hadid
Baladiyyat Al Mehalla
40% 20% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
El Seka El Hadid
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/12/2024 |
Asyut Petrol El Seka El Hadid |
0 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Wadi Degla El Seka El Hadid |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
1.07 2.0 0.61 |
B
|
X
|
|
23/12/2024 |
El Seka El Hadid Itesalat |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Sporting Alexandria El Seka El Hadid |
1 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
12/12/2024 |
El Seka El Hadid El Daklyeh |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Baladiyyat Al Mehalla
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Abu Qir Semad Baladiyyat Al Mehalla |
3 0 (2) (0) |
0.84 -0.5 0.85 |
0.77 1.75 0.86 |
B
|
T
|
|
30/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Abu Qir Semad |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Sporting Alexandria |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/12/2024 |
La Viena FC Baladiyyat Al Mehalla |
2 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
Baladiyyat Al Mehalla Tanta |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11