Primera C Argentina - 15/03/2025 17:00
SVĐ: Estadio Gildo Francisco Ghersinich
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
El Porvenir Mercedes
El Porvenir 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mercedes
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
El Porvenir
Mercedes
Primera C Argentina
Mercedes
1 : 0
(0-0)
El Porvenir
Primera C Argentina
El Porvenir
4 : 0
(3-0)
Mercedes
El Porvenir
Mercedes
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
El Porvenir
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Central Córdoba El Porvenir |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
El Porvenir Argentino Rosario |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.76 1.75 0.96 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Defensores de Cambaceres El Porvenir |
0 1 (0) (1) |
0.75 +0 1.01 |
0.85 1.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/11/2024 |
El Porvenir Atlas |
2 2 (1) (1) |
0.75 +0 1.00 |
0.79 1.75 0.93 |
H
|
T
|
|
15/11/2024 |
Deportivo Español El Porvenir |
0 1 (0) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.88 2.0 0.88 |
T
|
X
|
Mercedes
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/03/2025 |
Mercedes Defensores de Cambaceres |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/11/2024 |
Mercedes Centro Español |
1 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.82 2.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Victoriano Arenas Mercedes |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.97 2.0 0.74 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
Mercedes Leandro Nicéforo Alem |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.85 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
16/11/2024 |
Central Ballester Mercedes |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.75 0.82 |
0.98 2.5 0.73 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 2
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
17 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 13