VĐQG Algeria - 13/12/2024 14:00
SVĐ: Stade Zakaria Medjdoub
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.79 0 0.97
0.82 1.75 0.82
- - -
- - -
2.60 2.75 2.80
0.80 7.5 0.91
- - -
- - -
0.75 0 0.92
0.97 0.75 0.78
- - -
- - -
3.60 1.72 3.75
- - -
- - -
- - -
2
3
43%
57%
12
5
2
2
366
485
7
18
6
12
1
2
El Bayadh MC Oran
El Bayadh 4-3-3
Huấn luyện viên: Lotfi Amrouche
4-3-3 MC Oran
Huấn luyện viên: Éric Chelle
Tạm thời chưa có dữ liệu
El Bayadh
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
2 : 0
(1-0)
El Bayadh
VĐQG Algeria
El Bayadh
0 : 1
(0-0)
MC Oran
VĐQG Algeria
MC Oran
1 : 1
(0-0)
El Bayadh
VĐQG Algeria
El Bayadh
1 : 1
(1-0)
MC Oran
El Bayadh
MC Oran
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
El Bayadh
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
El Bayadh Mostaganem |
1 1 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.78 1.75 0.80 |
B
|
T
|
|
15/11/2024 |
El Bayadh MC Alger |
0 1 (0) (0) |
0.99 +0.5 0.79 |
0.82 1.75 0.92 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
ASO Chlef El Bayadh |
2 0 (1) (1) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
H
|
|
02/11/2024 |
El Bayadh Paradou AC |
1 1 (1) (1) |
0.91 -0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.67 |
B
|
H
|
|
25/10/2024 |
JS Saoura El Bayadh |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
MC Oran
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
MC Oran US Biskra |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.86 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
NC Magra MC Oran |
2 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.79 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
MC Oran USM Khenchela |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.84 2.0 0.75 |
B
|
X
|
|
15/11/2024 |
Oued Akbou MC Oran |
3 1 (0) (0) |
0.94 -0.5 0.82 |
0.91 1.75 0.91 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
MC Oran ES Sétif |
1 0 (0) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.82 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 4
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 14
2 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 2
26 Tổng 30