GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 08/02/2025 11:00

SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio Municipal de Ipurúa

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Eibar W Madrid CFF W

Đội hình

Eibar W 4-3-3

Huấn luyện viên:

Eibar W VS Madrid CFF W

4-3-3 Madrid CFF W

Huấn luyện viên:

10

Andrea Abigail Alvarez Donis

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

21

Annelie Leitner

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

7

Arene Altonaga Etxebarria

10

María Florencia Bonsegundo

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

11

Kamilla Melgård

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

15

Emily Assis de Carvalho

6

Aldana Cometti

6

Aldana Cometti

Đội hình xuất phát

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Andrea Abigail Alvarez Donis Tiền đạo

44 6 2 4 1 Tiền đạo

23

Eider Arana Mugueta Hậu vệ

44 3 1 1 0 Hậu vệ

11

Laura Camino Fernández Tiền đạo

39 3 1 2 0 Tiền đạo

7

Arene Altonaga Etxebarria Tiền vệ

44 1 5 7 0 Tiền vệ

21

Annelie Leitner Tiền đạo

42 1 2 6 0 Tiền đạo

18

Elba Verges Prats Hậu vệ

48 1 1 5 0 Hậu vệ

4

Carla Andrés Abad Hậu vệ

48 1 0 1 0 Hậu vệ

6

Bernadette Amani Kakounan Tiền vệ

44 0 1 10 0 Tiền vệ

13

María Miralles Gascón Thủ môn

45 0 0 2 1 Thủ môn

3

Patricia Ojeda Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Mariana Cerro Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

María Florencia Bonsegundo Tiền vệ

46 8 8 1 0 Tiền vệ

5

Monica Hickmann Alves Hậu vệ

75 7 1 4 0 Hậu vệ

6

Aldana Cometti Hậu vệ

72 5 0 16 0 Hậu vệ

11

Kamilla Melgård Tiền đạo

16 2 3 1 0 Tiền đạo

17

Allegra Poljak Tiền vệ

16 2 0 0 0 Tiền vệ

15

Emily Assis de Carvalho Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

9

Bárbara López Gorrado Tiền đạo

15 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Sandra Villafañe Hậu vệ

66 0 2 2 0 Hậu vệ

1

Paola Ulloa Jiménez Thủ môn

76 1 0 4 0 Thủ môn

18

Malou Marcetto Rylov Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Hildur Antonsdóttir Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Eibar W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Esperanza Pizarro Pagalday Tiền đạo

48 5 3 5 0 Tiền đạo

1

Noelia García Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

12

Margherita Monnecchi Tiền đạo

16 1 2 0 0 Tiền đạo

27

Malen Uranga Callejo Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Eunate Astralaga Aranguren Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

24

Eva Van Deursen Tiền vệ

32 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Marta López Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Alena Pěčková Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

20

Mireia Masegur Torrent Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

Madrid CFF W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

32

Alba Ruiz Tiền đạo

37 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Mia León Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Ásdís Karen Halldórsdóttir Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Cristina Librán Tiền vệ

53 5 1 4 0 Tiền vệ

31

Claudia Indias Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Esther Laborde Cabanillas Hậu vệ

44 0 1 5 0 Hậu vệ

8

Karen Araya Tiền vệ

77 11 11 2 0 Tiền vệ

43

Sol Moreno Marcos Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

Eibar W

Madrid CFF W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Eibar W: 3T - 0H - 2B) (Madrid CFF W: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/11/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

2 : 1

(1-0)

Eibar W

09/03/2024

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

1 : 2

(1-1)

Eibar W

04/10/2023

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

1 : 6

(0-2)

Madrid CFF W

30/01/2022

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Eibar W

2 : 1

(1-1)

Madrid CFF W

31/10/2021

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

Madrid CFF W

1 : 3

(0-1)

Eibar W

Phong độ gần nhất

Eibar W

Phong độ

Madrid CFF W

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

0.4
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Eibar W

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

02/02/2025

Athletic Club W

Eibar W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Eibar W

Granada W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

19/01/2025

Real Madrid W

Eibar W

0 1

(0) (1)

0.95 -3.0 0.85

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

11/01/2025

Eibar W

Sevilla W

0 3

(0) (2)

0.90 +0 0.85

0.77 2.25 0.85

B
T

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

15/12/2024

Levante Las Planas W

Eibar W

0 1

(0) (1)

1.05 -1.0 0.75

0.82 2.25 0.80

T
X

Madrid CFF W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

01/02/2025

Madrid CFF W

Real Sociedad W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

25/01/2025

Atletico Granadilla W

Madrid CFF W

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

18/01/2025

Madrid CFF W

Valencia W

1 1

(1) (1)

0.77 -0.75 1.02

0.90 2.75 0.92

B
X

VĐQG Nữ Tây Ban Nha

12/01/2025

Real Betis W

Madrid CFF W

1 1

(0) (1)

0.85 +0.5 0.95

0.86 2.75 0.76

B
X

Cúp Nữ Hoàng Tây Ban Nha

21/12/2024

Logroño W

Madrid CFF W

2 4

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.80 2.5 1.00

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 1

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

8 Tổng 8

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 5

3 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Thống kê trên 5 trận gần nhất