VĐQG Nữ Tây Ban Nha - 10/11/2024 11:00
SVĐ: Estadio Municipal de Ipurúa
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/4 0.87
0.97 2.25 0.85
- - -
- - -
2.70 3.10 2.40
0.89 7.5 0.89
- - -
- - -
0.88 0 0.78
0.75 0.75 -0.97
- - -
- - -
3.40 1.95 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Mireia Masegur
26’ -
31’
Đang cập nhật
Yerliane Moreno
-
40’
Cinta del Mar Rodríguez
Fatou Dembele
-
62’
Đang cập nhật
Patricia Gavira Collado
-
70’
Nina Richard
Jassina Blom
-
Mireia Masegur
Andrea Álvarez
72’ -
79’
Sakina Ouzraoui Diki
Beatriz Beltrán Sanz
-
Đang cập nhật
Bernadette Amani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
39%
61%
4
2
14
13
301
460
13
10
2
4
3
4
Eibar W Atletico Granadilla W
Eibar W 3-1-4-2
Huấn luyện viên: Yerai Martín
3-1-4-2 Atletico Granadilla W
Huấn luyện viên: Eder Maestre Eguia
9
Esperanza Pizarro
11
Laura Camino
11
Laura Camino
11
Laura Camino
8
Ane Campos
7
Arene Altonaga
7
Arene Altonaga
7
Arene Altonaga
7
Arene Altonaga
23
Eider Arana
23
Eider Arana
21
Gift Monday
9
Nina Richard
9
Nina Richard
9
Nina Richard
9
Nina Richard
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
23
Pisco
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Esperanza Pizarro Tiền vệ |
41 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Ane Campos Tiền đạo |
40 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Eider Arana Hậu vệ |
37 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Laura Camino Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Arene Altonaga Tiền vệ |
37 | 1 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Margherita Monnecchi Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Elba Vergés Prats Hậu vệ |
41 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
6 Bernadette Amani Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 10 | 0 | Tiền vệ |
13 María Miralles Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
20 Mireia Masegur Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Patricia Ojeda Ramírez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Gift Monday Tiền đạo |
57 | 14 | 6 | 6 | 0 | Tiền đạo |
8 Ange N'Guessan Koko Tiền đạo |
69 | 6 | 8 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Patricia Gavira Collado Hậu vệ |
64 | 6 | 0 | 13 | 1 | Hậu vệ |
23 Pisco Hậu vệ |
55 | 5 | 11 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Nina Richard Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Aleksandra Zaremba Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Yerliane Moreno Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Noelia Ramos Álvarez Thủ môn |
69 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
2 Cinta del Mar Rodríguez Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Sandra Castelló Oliver Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Sakina Ouzraoui Diki Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Eibar W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Carla Andrés Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Alena Pěčková Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Eva Van Deursen Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Eunate Astralaga Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Annelie Leitner Hậu vệ |
35 | 1 | 2 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Noelia García Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Leire Peña Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Andrea Álvarez Tiền đạo |
37 | 6 | 2 | 4 | 1 | Tiền đạo |
Atletico Granadilla W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jassina Blom Tiền đạo |
67 | 16 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
24 Lucía Méndez Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Fatou Dembele Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 Claudia Roldán Blanco Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 10 | 2 | Hậu vệ |
13 María Echezarreta Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Beatriz Beltrán Sanz Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 María Estella del Valle Hậu vệ |
49 | 3 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Eibar W
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
1 : 1
(1-1)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 1
(0-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Atletico Granadilla W
3 : 2
(1-0)
Eibar W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
0 : 2
(0-1)
Atletico Granadilla W
VĐQG Nữ Tây Ban Nha
Eibar W
2 : 1
(1-0)
Atletico Granadilla W
Eibar W
Atletico Granadilla W
80% 20% 0%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Eibar W
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Logroño W Eibar W |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Barcelona W Eibar W |
4 0 (3) (0) |
0.89 +0.25 0.83 |
0.84 5.25 0.77 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Eibar W Deportivo de La Coruña W |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
13/10/2024 |
Eibar W Athletic Club W |
1 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.83 2.25 0.78 |
B
|
T
|
|
06/10/2024 |
Espanyol W Eibar W |
2 1 (0) (1) |
0.80 +0 1.01 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
Atletico Granadilla W
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Guiniguada Apolinario W Atletico Granadilla W |
1 4 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Atletico Granadilla W Athletic Club W |
2 1 (2) (1) |
0.91 -0.25 0.89 |
0.95 2.25 0.75 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Levante Las Planas W Atletico Granadilla W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
12/10/2024 |
Atletico Granadilla W Levante W |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.99 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Real Betis W Atletico Granadilla W |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.76 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 16