VĐQG Tunisia - 10/02/2025 23:00
SVĐ: Stade du 7 Novembre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
EGS Gafsa CS Sfaxien
EGS Gafsa 4-2-1-3
Huấn luyện viên:
4-2-1-3 CS Sfaxien
Huấn luyện viên:
1
Rami Jridi
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
15
Seddik Majeri
23
Noel Agbre
23
Noel Agbre
19
Ahmed Horchani
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
4
Adam Chebbi
18
Mohamed Dhaoui
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
27
Baraket Hmidi
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
33
Koffi Constant Kouamé
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Rami Jridi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Ahmed Horchani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Noel Agbre Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Adam Chebbi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Seddik Majeri Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Hassine Ben Chaieb Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Haythem Mhamdi Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Anwer Jouini Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Salaheddine Mkadmini Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Fayed Ben Hassine Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Haythem Mbarek Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Mohamed Dhaoui Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aymen Dahmen Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Mohamed Nasraoui Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Koffi Constant Kouamé Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Baraket Hmidi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Firas Sekkouhi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Balla Moussa Conte Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Hichem Baccar Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Achref Habbassi Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Omar Ben Ali Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Fabien Winley Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
EGS Gafsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Oussema Jebali Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Mahmoud Messeie Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Azer Chokri Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Ali Ajmani Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Baraket Chaabani Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Amir Omrani Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Anes El Barbati Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Ali Friou Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
CS Sfaxien
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Amine Haboubi Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
38 Mohamed Absi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Sabri Ben Hsan Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Hazem Haj Hassen Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Saber Soudani Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Wadhah Zaidi Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Gaoussou Boubacar Traoré Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Haithem Ayouni Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
EGS Gafsa
CS Sfaxien
VĐQG Tunisia
CS Sfaxien
2 : 0
(2-0)
EGS Gafsa
EGS Gafsa
CS Sfaxien
0% 80% 20%
0% 100% 0%
Thắng
Hòa
Thua
EGS Gafsa
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
Club Africain EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Zarzis EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
EGS Gafsa Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
EGS Gafsa Ben Guerdane |
2 1 (1) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.87 1.75 0.83 |
T
|
T
|
|
05/01/2025 |
Gabès EGS Gafsa |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.75 0.77 |
0.78 1.75 1.04 |
T
|
X
|
CS Sfaxien
0% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/02/2025 |
CS Sfaxien Jeunesse Sportive Omrane |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
31/01/2025 |
Ben Guerdane CS Sfaxien |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/01/2025 |
CS Sfaxien Gabès |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
CS Sfaxien Etoile du Sahel |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
CA Bizertin CS Sfaxien |
1 1 (1) (0) |
0.79 +0 1.04 |
0.80 1.5 0.91 |
H
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 4