GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tunisia - 12/01/2025 13:00

SVĐ: Stade du 7 Novembre

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 0 0.95

0.87 1.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.70 2.85

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 0 0.92

1.00 0.75 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.55 1.75 3.80

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Iyed Touis

    Đang cập nhật

  • 25’

    Đang cập nhật

    Ayoub Mchareg

  • Đang cập nhật

    Fayed Ben Hassine

    45’
  • Ibrahima Sory Bangoura

    Anwer Jouini

    46’
  • Hazem Mbarek

    Amir Omrani

    56’
  • 62’

    Adem Ben Ahmed

    Mohamed Nasr Hamed

  • Đang cập nhật

    Anwer Jouini

    66’
  • Đang cập nhật

    Anwer Jouini

    67’
  • Haythem Mhamdi

    Oussema Jebali

    70’
  • Haythem Mbarek

    Azer Chokri

    78’
  • 87’

    Amour Loussoukou

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 12/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade du 7 Novembre

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Skander Kasri

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    91 (T:27, H:28, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohammed Al Moalej

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    70 (T:18, H:24, B:28)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

4

Cứu thua

5

1

Phạm lỗi

0

388

Tổng số đường chuyền

335

13

Dứt điểm

9

7

Dứt điểm trúng đích

5

1

Việt vị

0

EGS Gafsa Ben Guerdane

Đội hình

EGS Gafsa 4-3-3

Huấn luyện viên: Skander Kasri

EGS Gafsa VS Ben Guerdane

4-3-3 Ben Guerdane

Huấn luyện viên: Mohammed Al Moalej

1

Rami Jridi

23

Noel Agbre

23

Noel Agbre

23

Noel Agbre

23

Noel Agbre

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

28

Hassine Ben Chaieb

22

Noureddine Farhati

26

Iyed Touis

26

Iyed Touis

26

Iyed Touis

10

Ayoub Mchareg

10

Ayoub Mchareg

10

Ayoub Mchareg

10

Ayoub Mchareg

10

Ayoub Mchareg

13

Junior Bida

13

Junior Bida

Đội hình xuất phát

EGS Gafsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Rami Jridi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Ahmed Horchani Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Adam Chebbi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

28

Hassine Ben Chaieb Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Noel Agbre Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Seddik Majeri Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Fayed Ben Hassine Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Haythem Mhamdi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Alkhali Bangoura Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Hassen Mbarek Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Haythem Mbarek Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo

Ben Guerdane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Noureddine Farhati Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

29

Ghazi Abderrazzak Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Junior Bida Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Iyed Touis Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Houssem Habbassi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Ayoub Mchareg Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Amour Loussoukou Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Banga Presnel Arnaud Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Ayoub Chaabane Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Adem Ben Ahmed Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

18

Iyed Belwafi Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

EGS Gafsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Mohamed Bennour Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Mahmoud Messeie Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Baraket Chaabani Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Azer Chokri Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Amir Omrani Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Anwer Jouini Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Oussema Jebali Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ali Friou Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

Ben Guerdane

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Rayane Chaieb Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Mohamed Bechir Abbassi Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

19

Mohamed Nasr Hamed Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

24

Oussama Amri Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Iyadh Akrout Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

EGS Gafsa

Ben Guerdane

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (EGS Gafsa: 0T - 2H - 2B) (Ben Guerdane: 2T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Tunisia

Ben Guerdane

1 : 0

(0-0)

EGS Gafsa

07/02/2024

VĐQG Tunisia

EGS Gafsa

0 : 0

(0-0)

Ben Guerdane

03/01/2024

VĐQG Tunisia

Ben Guerdane

5 : 0

(5-0)

EGS Gafsa

21/10/2023

VĐQG Tunisia

EGS Gafsa

1 : 1

(0-0)

Ben Guerdane

Phong độ gần nhất

EGS Gafsa

Phong độ

Ben Guerdane

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.4
TB bàn thắng
1.2
1.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

EGS Gafsa

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

05/01/2025

Gabès

EGS Gafsa

0 0

(0) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.78 1.75 1.04

T
X

VĐQG Tunisia

29/12/2024

EGS Gafsa

Etoile du Sahel

1 1

(0) (0)

0.97 +0.75 0.82

0.91 1.75 0.91

T
T

VĐQG Tunisia

25/12/2024

EGS Gafsa

ES Tunis

0 3

(0) (1)

0.77 +1.25 1.02

0.88 2.0 0.90

B
T

VĐQG Tunisia

20/12/2024

CA Bizertin

EGS Gafsa

1 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.95 2.0 0.69

H
X

VĐQG Tunisia

01/12/2024

Métlaoui

EGS Gafsa

2 1

(0) (1)

0.97 -0.75 0.82

0.81 1.75 0.81

B
T

Ben Guerdane

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tunisia

05/01/2025

Ben Guerdane

Jeunesse Sportive Omrane

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.92 1.75 0.90

B
T

VĐQG Tunisia

28/12/2024

Zarzis

Ben Guerdane

2 2

(2) (1)

0.87 -0.75 0.89

0.81 1.75 0.81

T
T

VĐQG Tunisia

20/12/2024

Gabès

Ben Guerdane

1 1

(1) (0)

0.91 -0.25 0.86

0.88 1.75 0.94

T
T

VĐQG Tunisia

15/12/2024

Ben Guerdane

Etoile du Sahel

1 3

(1) (1)

0.80 +0 0.95

0.83 1.5 0.85

B
T

VĐQG Tunisia

30/11/2024

CA Bizertin

Ben Guerdane

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 3

8 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 4

11 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất