Cúp Quốc Gia Hà Lan - 19/12/2024 19:00
SVĐ: Sportpark De Vinken
1 : 6
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/2 0.95
0.82 3.25 0.87
- - -
- - -
3.20 4.33 1.90
0.82 10.25 0.88
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
-0.99 1.5 0.81
- - -
- - -
3.75 2.50 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Bram de Bruin
Tren Drexhage
-
22’
Đang cập nhật
Bram de Bruin
-
26’
Taner Bayram
Bram de Bruin
-
Sjohn van Gulik
Rick Blokhuis
46’ -
50’
Tren Drexhage
Bram de Bruin
-
64’
Taner Bayram
Giaro Strick
-
Argjend Selimi
Marco Kurth
79’ -
83’
Bram de Bruin
Luc Dielhof
-
86’
Luc Dielhof
Wouter Vermeer
-
Nico Kroonenberg
Lars Koops
87’ -
Jesper van Dalen
Jeffrey van den Dikkenberg
88’ -
89’
Joshua Kassels
Ryniño Rimon
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
55%
45%
3
2
10
9
420
351
13
18
3
9
4
1
Eemdijk Barendrecht
Eemdijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Patrick Posthuma
4-3-3 Barendrecht
Huấn luyện viên: Leen van Steensel
21
Peter van de Groep
2
Zeger Beukers
2
Zeger Beukers
2
Zeger Beukers
2
Zeger Beukers
1
Jauke Beekhuis
1
Jauke Beekhuis
1
Jauke Beekhuis
1
Jauke Beekhuis
1
Jauke Beekhuis
1
Jauke Beekhuis
9
Tren Drexhage
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
8
Joey Jongman
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
6
Taner Bayram
8
Joey Jongman
Eemdijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Peter van de Groep Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Jesper van Dalen Tiền vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jeffrey van den Dikkenberg Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jauke Beekhuis Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Zeger Beukers Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Justin van Groen Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Freek van Belzen Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Sjohn van Gulik Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Michel Goossensen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Nico Kroonenberg Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Argjend Selimi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tren Drexhage Tiền đạo |
19 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Joey Jongman Tiền vệ |
23 | 6 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
18 Bram de Bruin Tiền vệ |
18 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Olek Mrowicki Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Taner Bayram Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Jomar Gomes Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Constantijn Schop Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Timo de Graaf Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Wouter Vermeer Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Jay Brand Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Kevin Rook Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Eemdijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Willem Bout Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Colin van den Broek Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Lars Koops Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Naud Visser Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Rick Blokhuis Hậu vệ |
5 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Dennis Hollart Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Marco Kurth Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Jasper Beekhuis Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Barendrecht
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Kenan Kanlic Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Joshua Kassels Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Max Kooiman Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Gio Polak Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Giaro Strick Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Brent Vugts Tiền đạo |
14 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Ryniño Rimon Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Lorenzo Soares Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Luc Dielhof Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bradley van der Meer Thủ môn |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
Eemdijk
Barendrecht
Eemdijk
Barendrecht
20% 0% 80%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Eemdijk
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Eemdijk OJC Rosmalen |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.89 3.25 0.83 |
X
|
||
25/09/2024 |
UDI '19 Eemdijk |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
03/09/2024 |
De Bilt Eemdijk |
2 2 (2) (1) |
0.82 +2.0 1.02 |
- - - |
B
|
||
01/11/2023 |
RKAV Volendam Eemdijk |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/09/2023 |
Eemdijk Harkemase Boys |
3 2 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Barendrecht
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
RKAV Volendam Barendrecht |
2 1 (2) (1) |
0.77 +0.5 0.94 |
0.88 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Barendrecht GVVV |
3 1 (2) (0) |
0.93 +0 0.80 |
0.84 3.25 0.77 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Almere City II Barendrecht |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Barendrecht Noordwijk |
2 2 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.85 3.75 0.76 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
Quick Boys Barendrecht |
4 0 (2) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
0.80 3.25 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 11
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 18