Gaucho 1 Brasil - 26/02/2024 23:00
SVĐ: Estádio do Passo d'Areia
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/2 0.82
0.89 2.25 0.83
- - -
- - -
1.66 3.50 5.00
0.86 9.5 0.86
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
0.71 0.75 -0.95
- - -
- - -
2.40 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Filipe
-
28’
Đang cập nhật
Nininho
-
31’
Anderson Tanque
De Paula
-
40’
Đang cập nhật
Luam
-
45’
Đang cập nhật
De Paula
-
46’
Filipe
Paulinho Dias
-
Rafael Carrilho
Carlos Rene de Sousa Ferreira
57’ -
65’
Nininho
Barbieri
-
Kayan Mazuline Santana
Carlos Rene de Sousa Ferreira
69’ -
Đang cập nhật
Kayan Mazuline Santana
72’ -
74’
Luam
Pipo Pipo
-
Tiago Pedra
Augusto Cesar
79’ -
Kayan Mazuline Santana
Gregory André Ceroni dos Santos
89’ -
Carlos Rene de Sousa Ferreira
Ariel
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
53%
47%
4
4
21
18
302
249
15
9
8
4
1
0
EC São José Novo Hamburgo
EC São José 4-4-2
Huấn luyện viên: Jeverson Wilson Walter Balbino
4-4-2 Novo Hamburgo
Huấn luyện viên: Edson Fabio da Rosa
4
Jadson
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
14
Rafael Carrilho
10
Marcos Calazans
10
Marcos Calazans
9
Luam
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
1
Lucas Maticoli
10
Guilherme Garré
10
Guilherme Garré
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Jadson Hậu vệ |
53 | 4 | 0 | 18 | 1 | Hậu vệ |
11 Kayan Mazuline Santana Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Calazans Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Carlos Rene de Sousa Ferreira Tiền đạo |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Rafael Carrilho Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Nonato Tiền vệ |
30 | 1 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
1 Fábio Thủ môn |
62 | 9 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
3 Fredson Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Tiago Pedra Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
7 Matheusinho Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Alessandro Vinicius Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Luam Tiền đạo |
8 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Anderson Tanque Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Guilherme Garré Tiền đạo |
9 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rai Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Lucas Maticoli Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Anilson Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Marcão Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Santiago Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Filipe Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Robson Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Nininho Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
EC São José
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
2 Gregory André Ceroni dos Santos Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Samuel Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
16 Neko Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Ariel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Arthur Moura de Morais Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 João Victor Castro Oliveira da Cruz Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Augusto Cesar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Lucas Evaristo da Cunha Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Esdras Mendoza Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Thalis Lucas de Souza Pinto Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Novo Hamburgo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 De Paula Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Euder Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Paulinho Dias Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Sávio Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Lorenzo Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Pipo Pipo Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Édipo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Itaqui Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Antony Riboli Dalbello Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Thiago Silva Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Barbieri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 João Vinícius Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
EC São José
Novo Hamburgo
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
1 : 2
(1-2)
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
1 : 0
(0-0)
Novo Hamburgo
Gaucho 1 Brasil
Novo Hamburgo
1 : 3
(0-2)
EC São José
Gaucho 1 Brasil
EC São José
0 : 1
(0-1)
Novo Hamburgo
EC São José
Novo Hamburgo
20% 60% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
EC São José
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Brasil de Pelotas EC São José |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.89 1.75 0.92 |
T
|
X
|
|
15/02/2024 |
Caxias EC São José |
1 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.87 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
11/02/2024 |
EC São José Internacional |
0 1 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.92 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
07/02/2024 |
Ypiranga Erechim EC São José |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
- - - |
T
|
||
04/02/2024 |
EC São José Guarany de Bagé |
1 1 (1) (0) |
0.89 -0.5 0.92 |
0.94 2.25 0.94 |
B
|
X
|
Novo Hamburgo
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/02/2024 |
Novo Hamburgo Internacional |
1 3 (1) (2) |
0.87 +1.0 0.92 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
15/02/2024 |
Guarany de Bagé Novo Hamburgo |
2 0 (2) (0) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.93 2.0 0.74 |
B
|
H
|
|
11/02/2024 |
Novo Hamburgo Juventude |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0.25 0.83 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
07/02/2024 |
Grêmio Novo Hamburgo |
2 0 (0) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.89 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
03/02/2024 |
Novo Hamburgo São Luiz |
1 0 (0) (0) |
0.83 -0.25 0.98 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 17
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 30