VĐQG Nữ Anh - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Maiden Castle Sports Park
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 1/4 0.77
-0.95 2.5 0.75
- - -
- - -
3.40 3.10 2.00
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
- - -
- - -
- - -
4.00 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Michaela Foster
23’ -
45’
Đang cập nhật
Kayleigh Barton
-
Đang cập nhật
Grace Ayre
63’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
65’
Melisa Filis
Atlanta Primus
-
75’
Đang cập nhật
Atlanta Primus
-
Michaela Foster
Ella Wilson
78’ -
79’
Đang cập nhật
Katie Bradley
-
Aimee Claypole
Eleanor Ryan-Doyle
88’ -
90’
Karin Muya
Sophie O'Rourke
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
2
48%
52%
5
5
7
11
444
392
14
13
6
7
0
1
Durham W Charlton W
Durham W 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Adam Furness
4-1-4-1 Charlton W
Huấn luyện viên: Karen Hills
12
Lily Crosthwaite
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
7
Beth Hepple
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
20
Michaela Foster
7
Beth Hepple
7
Katie Bradley
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
12
Jodie Hutton
15
Kayleigh Green
15
Kayleigh Green
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Lily Crosthwaite Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Beth Hepple Tiền vệ |
17 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Mollie Lambert Tiền vệ |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Carly Johns Tiền đạo |
13 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
20 Michaela Foster Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Tatiana Saunders Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Grace Ayre Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Sarah Wilson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Becky Salicki Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Abby Holmes Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Aimee Claypole Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Charlton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Katie Bradley Tiền vệ |
13 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Ellie Brazil Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kayleigh Green Tiền đạo |
17 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Elisha N'Dow Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Jodie Hutton Tiền vệ |
13 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Karin Muya Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Melisa Filis Tiền vệ |
15 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Sophie Whitehouse Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Charlotte Newsham Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kiera Skeels Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Gracie Pearse Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Durham W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Olivia Bramley Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Ella Wilson Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Hannah Blake Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Dee Bradley Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Eleanor Doyle Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Anna King Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Kaila Novak Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Charlton W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Janis Chime Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mary Bashford Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jess Gray Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Sophie O'Rourke Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Glória Siber Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Carla Humphrey Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Atlanta Primus Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Durham W
Charlton W
VĐQG Nữ Anh
Charlton W
2 : 1
(0-1)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
0 : 1
(0-1)
Charlton W
VĐQG Nữ Anh
Charlton W
1 : 1
(0-0)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Charlton W
2 : 0
(1-0)
Durham W
VĐQG Nữ Anh
Durham W
1 : 2
(1-2)
Charlton W
Durham W
Charlton W
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Durham W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bristol City W Durham W |
5 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Sunderland W Durham W |
1 2 (1) (1) |
0.91 +0 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Birmingham W Durham W |
0 1 (0) (1) |
0.82 -1.25 0.97 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Durham W Sheffield Utd W |
1 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
17/11/2024 |
Durham W Millwall W |
3 2 (2) (1) |
0.91 +0.5 0.81 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Charlton W
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Chelsea W Charlton W |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/12/2024 |
Birmingham W Charlton W |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Aston Villa W Charlton W |
4 1 (2) (1) |
0.95 -2.0 0.85 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Charlton W Lewes W |
4 0 (3) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
24/11/2024 |
Crystal Palace W Charlton W |
2 0 (2) (0) |
0.86 -0.25 0.84 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 6