0.75 3/4 0.89
- - -
- - -
- - -
4.60 3.35 1.72
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
52%
48%
6
5
0
0
365
336
10
13
5
7
0
0
Domagnano Folgore
Domagnano 3-4-3
Huấn luyện viên: Paolo Rossi
3-4-3 Folgore
Huấn luyện viên: Oscar Lasagni
Tạm thời chưa có dữ liệu
Domagnano
Folgore
VĐQG San Marino
Domagnano
1 : 0
(0-0)
Folgore
VĐQG San Marino
Folgore
1 : 1
(0-1)
Domagnano
VĐQG San Marino
Folgore
0 : 2
(0-1)
Domagnano
VĐQG San Marino
Domagnano
2 : 1
(1-0)
Folgore
Cúp Quốc Gia San Marino
Domagnano
1 : 1
(1-1)
Folgore
Domagnano
Folgore
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Domagnano
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Domagnano San Giovanni |
1 1 (0) (1) |
0.91 +0.25 0.73 |
0.89 2.75 0.74 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Fiorentino Domagnano |
2 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Domagnano Libertas |
3 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Pennarossa Domagnano |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.25 0.92 |
0.85 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Domagnano La Fiorita |
0 2 (0) (1) |
0.92 +1.5 0.87 |
0.71 2.75 0.91 |
B
|
X
|
Folgore
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Libertas Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.82 +1.0 0.97 |
0.80 2.5 0.90 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Folgore La Fiorita |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Tre Penne Folgore |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 2.0 0.95 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Faetano Folgore |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Folgore Cosmos |
1 4 (1) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.83 2.5 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 3
11 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 8
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
16 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 1
28 Tổng 15