VĐQG Tanzania - 18/02/2025 16:00
SVĐ: Jamhuri Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dodoma Jiji Tanzania Prisons
Dodoma Jiji 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Tanzania Prisons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dodoma Jiji
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 0
(0-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
0 : 0
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
1 : 0
(0-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
2 : 0
(1-0)
Dodoma Jiji
VĐQG Tanzania
Dodoma Jiji
1 : 2
(1-2)
Tanzania Prisons
Dodoma Jiji
Tanzania Prisons
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Dodoma Jiji
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/02/2025 |
Simba Dodoma Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Namungo Dodoma Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
05/02/2025 |
Dodoma Jiji Pamba Jiji |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/12/2024 |
Dodoma Jiji Mashujaa |
3 1 (2) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.80 1.75 0.82 |
T
|
T
|
|
25/12/2024 |
Dodoma Jiji Young Africans |
0 4 (0) (3) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
Tanzania Prisons
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/02/2025 |
Tanzania Prisons Namungo |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/02/2025 |
Simba Tanzania Prisons |
1 0 (0) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/02/2025 |
Tanzania Prisons Mashujaa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/12/2024 |
Tanzania Prisons Pamba Jiji |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
22/12/2024 |
Young Africans Tanzania Prisons |
4 0 (3) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.84 3.0 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 7
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 10